Bản dịch của từ Tlc trong tiếng Việt
Tlc

Tlc (Noun)
Parents should give their children plenty of TLC.
Cha mẹ nên cho con cái của họ nhiều TLC.
Neglecting pets can lead to a lack of TLC.
Bỏ bê thú cưng có thể dẫn đến thiếu TLC.
Do you think society values TLC enough in relationships?
Bạn có nghĩ xã hội đánh giá cao đủ TLC trong mối quan hệ không?
Everyone needs a little TLC from friends and family.
Mọi người đều cần một chút TLC từ bạn bè và gia đình.
Neglecting self-care can lead to a lack of TLC in relationships.
Bỏ qua việc chăm sóc bản thân có thể dẫn đến thiếu TLC trong mối quan hệ.
TLC (Tender Loving Care) là một thuật ngữ tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ sự chăm sóc ân cần và chú ý đến người khác, đặc biệt là trong bối cảnh sức khỏe và cảm xúc. Thuật ngữ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, TLC còn có thể đề cập đến việc chăm sóc vật nuôi hoặc đồ vật, thể hiện sự quan tâm và yêu thương.
Từ viết tắt "TLC" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh "tender loving care", có nguồn gốc từ những năm giữa thế kỷ 20. "Tender" biểu thị sự dịu dàng, còn "loving care" thể hiện sự chăm sóc ân cần, ấm áp. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự chăm sóc chu đáo, nhẹ nhàng, thường liên quan đến các mối quan hệ hoặc tình huống đòi hỏi sự nhạy cảm. Ý nghĩa của "TLC" trong ngữ cảnh hiện đại vẫn duy trì sự gắn bó với lòng nhân ái và sự quan tâm tới người khác.
Từ "TLC" (Tender Loving Care) rất ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, với sự xuất hiện chủ yếu trong các ngữ cảnh không chính thức. Trong các tình huống thường gặp, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ sự chăm sóc, chú ý và ân cần, thường liên quan đến việc chăm sóc người khác hoặc đối xử đặc biệt với sự vật. Chẳng hạn, "TLC" thường xuất hiện trong các bối cảnh gia đình, chăm sóc trẻ em, hoặc chăm sóc thú cưng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp