Bản dịch của từ Tlc trong tiếng Việt

Tlc

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tlc (Noun)

tˌiˌɛlsˈi
tˌiˌɛlsˈi
01

Sự chăm sóc yêu thương dịu dàng.

Tender loving care.

Ví dụ

Parents should give their children plenty of TLC.

Cha mẹ nên cho con cái của họ nhiều TLC.

Neglecting pets can lead to a lack of TLC.

Bỏ bê thú cưng có thể dẫn đến thiếu TLC.

Do you think society values TLC enough in relationships?

Bạn có nghĩ xã hội đánh giá cao đủ TLC trong mối quan hệ không?

Everyone needs a little TLC from friends and family.

Mọi người đều cần một chút TLC từ bạn bè và gia đình.

Neglecting self-care can lead to a lack of TLC in relationships.

Bỏ qua việc chăm sóc bản thân có thể dẫn đến thiếu TLC trong mối quan hệ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tlc/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tlc

Không có idiom phù hợp