Bản dịch của từ To a certain degree trong tiếng Việt
To a certain degree

To a certain degree (Phrase)
Ở một mức độ hoặc mức độ nào đó; không hoàn toàn hoặc hoàn toàn.
To some extent or degree not entirely or completely.
Her argument is valid to a certain degree.
Lập luận của cô ấy hợp lý đến một mức độ nhất định.
His knowledge on the topic is not to a certain degree.
Kiến thức của anh ấy về chủ đề không đến một mức độ nhất định.
To a certain degree, can we say this impacts society positively?
Có thể nói rằng điều này ảnh hưởng tích cực đến xã hội không?
To a certain degree, social media has revolutionized communication.
Một mức độ nào đó, mạng xã hội đã cách mạng hóa giao tiếp.
Not everything can be solved by social media to a certain degree.
Không mọi thứ đều có thể được giải quyết bằng mạng xã hội một cách tuyệt đối.
Cụm từ "to a certain degree" được sử dụng để diễn đạt mức độ hoặc phạm vi của một điều gì đó, thể hiện rằng một tình huống hoặc trạng thái không hoàn toàn tuyệt đối, mà chỉ đạt đến một khía cạnh nhất định. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ cho cụm từ này; cả hai đều sử dụng giống nhau trong ngữ cảnh diễn đạt ý kiến và đánh giá. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có một số khác biệt nhỏ do sự khác nhau trong ngữ âm giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Cụm từ "to a certain degree" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với từ "gradus", có nghĩa là "bậc" hoặc "độ". Dùng để chỉ mức độ hoặc mức độ tương đối của một đối tượng nào đó, cụm từ này cho thấy sự không tuyệt đối mà có thể có sự thay đổi. Lịch sử phát triển từ việc đề cập đến các bậc thang đo lường đã dẫn đến nghĩa hiện tại mang tính chất tương đối, thường được sử dụng trong ngữ cảnh diễn giải và đánh giá.
Cụm từ "to a certain degree" xuất hiện với tần suất trung bình trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần diễn đạt mức độ hoặc quan điểm một cách tinh tế. Ở các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu học thuật, báo cáo phân tích hoặc thảo luận, nhằm chỉ ra rằng một giả thuyết hay quan điểm có thể áp dụng hoặc đúng trong một chừng mực nhất định, nhưng không hoàn toàn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



