Bản dịch của từ To a smaller extent trong tiếng Việt

To a smaller extent

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

To a smaller extent (Adverb)

ˈtoʊ.əˈsmɔ.lɚ.ɛk.stənt
ˈtoʊ.əˈsmɔ.lɚ.ɛk.stənt
01

Ở một mức độ hoặc mức độ nhỏ hơn so với cái gì khác.

To a smaller degree or extent than something else.

Ví dụ

Social media impacts mental health, but to a smaller extent than bullying.

Mạng xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần, nhưng ở mức độ nhỏ hơn bắt nạt.

Social inequality affects education, but not to a smaller extent.

Bất bình đẳng xã hội ảnh hưởng đến giáo dục, nhưng không ở mức độ nhỏ hơn.

Does social support help, to a smaller extent, in crisis situations?

Sự hỗ trợ xã hội có giúp, ở mức độ nhỏ hơn, trong tình huống khủng hoảng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/to a smaller extent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with To a smaller extent

Không có idiom phù hợp