Bản dịch của từ To a smaller extent trong tiếng Việt
To a smaller extent

To a smaller extent (Adverb)
Social media impacts mental health, but to a smaller extent than bullying.
Mạng xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần, nhưng ở mức độ nhỏ hơn bắt nạt.
Social inequality affects education, but not to a smaller extent.
Bất bình đẳng xã hội ảnh hưởng đến giáo dục, nhưng không ở mức độ nhỏ hơn.
Does social support help, to a smaller extent, in crisis situations?
Sự hỗ trợ xã hội có giúp, ở mức độ nhỏ hơn, trong tình huống khủng hoảng không?
Cụm từ "to a smaller extent" thường được sử dụng để chỉ ra mức độ hoặc phạm vi ảnh hưởng của một điều gì đó là nhỏ hơn so với điều khác. Cụm từ này thể hiện sự so sánh, nhấn mạnh rằng một yếu tố tác động ít hơn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm.
Cụm từ "to a smaller extent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với từ "extensio", nghĩa là "mở rộng" hay "dưới sự kéo dài". "Extent" trong tiếng Anh được hình thành từ "extend", phản ánh khái niệm về mức độ hoặc phạm vi. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ ra một sự tương đối hoặc mức độ ít hơn so với điều đã được đề cập trước đó. Hệ quả là, ý nghĩa hiện tại của cụm từ này thể hiện sự hạn chế hoặc so sánh trong bối cảnh.
Cụm từ "to a smaller extent" thường được sử dụng trong bối cảnh trình bày sự tương phản hoặc so sánh mức độ của hai yếu tố. Trong bốn phần của IELTS, cụm từ này xuất hiện phổ biến hơn trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh cần phân tích thông tin hoặc trình bày quan điểm. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường xuất hiện trong các bài nghiên cứu khoa học và báo cáo, nơi cần chỉ ra những yếu tố có ảnh hưởng ở mức độ khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp