Bản dịch của từ To coin a phrase trong tiếng Việt
To coin a phrase
To coin a phrase (Verb)
Để phát minh ra một cụm từ hoặc biểu đạt mới.
To invent a new phrase or expression.
Many activists, to coin a phrase, fight for social justice daily.
Nhiều nhà hoạt động, để nói một cách chính xác, đấu tranh cho công bằng xã hội hàng ngày.
They do not often coin a phrase in their discussions.
Họ không thường xuyên tạo ra một cụm từ trong các cuộc thảo luận.
Can you coin a phrase about community service benefits?
Bạn có thể tạo ra một cụm từ về lợi ích của dịch vụ cộng đồng không?
Cụm từ "to coin a phrase" có nghĩa là tạo ra hoặc sử dụng một cụm từ mới, thường để mô tả một ý tưởng hoặc hiện tượng một cách sáng tạo. Cụm từ này thường được dùng trong văn nói và văn viết để khẳng định rằng người nói là người đầu tiên sử dụng một cụm từ nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này vẫn giữ nguyên nghĩa và không có sự khác biệt trong cách sử dụng hay cấu trúc.