Bản dịch của từ To no effect trong tiếng Việt

To no effect

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

To no effect (Phrase)

tənˈɑfɨkt
tənˈɑfɨkt
01

Mà không tạo ra bất kỳ kết quả đáng kể hoặc mong muốn nào.

Without producing any significant or desired results.

Ví dụ

His efforts to improve the community were to no effect.

Sự cố gắng của anh để cải thiện cộng đồng không có tác dụng.

The campaign to reduce poverty was to no effect in the end.

Chiến dịch giảm nghèo cuối cùng không có tác dụng.

Did the charity event to help the homeless go to no effect?

Liệu sự kiện từ thiện để giúp người vô gia cư có không có tác dụng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/to no effect/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 4, Writing Task 2
[...] Firstly, not all alternative therapies are since there is not enough scientific evidence to prove the efficiency and of such treatments [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 4, Writing Task 2
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/01/2024
[...] It is our responsibility to counteract these and actively engage in conservation efforts [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/01/2024
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/05/2023
[...] First, social skills are crucial for communication in the workplace [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/05/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 2– Đề thi ngày 25/3/2017
[...] On the other hand, alternatives to increased price of petrol show greater [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2– Đề thi ngày 25/3/2017

Idiom with To no effect

Không có idiom phù hợp