Bản dịch của từ To the extent of trong tiếng Việt
To the extent of

To the extent of (Phrase)
She donated to the extent of her savings to the charity.
Cô ấy quyên góp đến mức tiết kiệm của mình cho từ thiện.
The community helped to the extent of providing food and shelter.
Cộng đồng giúp đến mức cung cấp thức ăn và nơi ở.
His commitment to the cause was to the extent of volunteering daily.
Sự cam kết của anh ấy với nguyên nhân đến mức tình nguyện mỗi ngày.
Cụm từ "to the extent of" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ ra mức độ hoặc phạm vi của một điều gì đó. Nó có thể được hiểu là "đến mức" hoặc "đến độ" trong tiếng Việt, cho thấy sự liên quan hoặc ảnh hưởng của một sự kiện hoặc tình huống nào đó đối với một trường hợp khác. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ và thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc pháp lý nhằm nhấn mạnh sự giới hạn một cách cụ thể.
Cụm từ "to the extent of" bắt nguồn từ tiếng Latinh với từ gốc "extentus", có nghĩa là "đi ra, kéo dài". Qua thời gian, cụm từ này đã phát triển trong tiếng Anh để diễn tả mức độ hay phạm vi của một sự việc, một hành động hay một trạng thái nào đó. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này liên quan đến việc chỉ rõ giới hạn hay mức độ mà một điều gì đó xảy ra hoặc tồn tại, cho thấy sự nới rộng từ nghĩa đen đến nghĩa bóng.
"Cụm từ 'to the extent of' có tần suất sử dụng khá cao trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói liên quan đến việc trình bày quan điểm hoặc đưa ra bằng chứng cho một lập luận. Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ hoặc giới hạn của một vấn đề nào đó. Trong các ngữ cảnh khác, nó thường xuất hiện trong ngữ văn, bài báo khoa học, hoặc thảo luận chính trị, thể hiện sự chính xác trong việc xác định mức độ ảnh hưởng hoặc khả năng xảy ra của một hiện tượng".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



