Bản dịch của từ To the fore trong tiếng Việt
To the fore

To the fore (Idiom)
She always brings important issues to the fore in discussions.
Cô ấy luôn đưa các vấn đề quan trọng ra ánh sáng trong cuộc thảo luận.
Ignoring the needs of marginalized groups pushes social progress to the fore.
Bỏ qua nhu cầu của các nhóm bị đặt ngoài xã hội đẩy tiến bộ xã hội ra ánh sáng.
Do you think it's important to bring environmental issues to the fore?
Bạn có nghĩ rằng việc đưa các vấn đề môi trường ra ánh sáng là quan trọng không?
Cụm từ "to the fore" có nghĩa là trở nên nổi bật hoặc quan trọng trong một bối cảnh nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những vấn đề, ý tưởng hoặc cá nhân được chú ý và xem xét một cách ưu tiên. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng giống nhau về nghĩa và cách viết, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có xu hướng dùng nhiều hơn trong các văn bản chính thức hoặc văn học.
Cụm từ "to the fore" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ động từ "fore", có nghĩa là "trước" trong tiếng Latin "foris", có nghĩa là "ở bên ngoài" hoặc "ở tiền tuyến". Vào thế kỷ 19, cụm từ này được sử dụng để chỉ vị trí nổi bật hoặc quan trọng trong một ngữ cảnh cụ thể. Hiện tại, "to the fore" thường ám chỉ đến việc được chú ý hoặc đề cao trong các tình huống xã hội, chính trị hoặc văn hóa, phản ánh sự nhấn mạnh vào tầm quan trọng và sự hiện diện rõ rệt.
Cụm từ "to the fore" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong Listening và Reading, thường liên quan đến chủ đề mô tả sự nổi bật hoặc tầm quan trọng của một vấn đề nào đó. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong văn viết và bài phát biểu chính trị, nhằm nhấn mạnh những ý tưởng hay vấn đề cần được chú ý đặc biệt. Sự phổ biến của cụm từ này có thể gia tăng trong các bối cảnh học thuật và thảo luận chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp