Bản dịch của từ Toadfish trong tiếng Việt

Toadfish

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Toadfish (Noun)

tˈoʊdfɪʃ
tˈoʊdfɪʃ
01

Bất kỳ loài cá nào có đầu dẹt rộng.

Any of a number of fishes with a wide flattened head.

Ví dụ

The toadfish is known for its unusual flat head shape.

Cá toadfish nổi tiếng với hình dạng đầu phẳng kỳ lạ.

Many people do not recognize the toadfish in social gatherings.

Nhiều người không nhận ra cá toadfish trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Is the toadfish common in local social events?

Cá toadfish có phổ biến trong các sự kiện xã hội địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/toadfish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Toadfish

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.