Bản dịch của từ Toadyism trong tiếng Việt

Toadyism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Toadyism (Noun)

tˈoʊdizˌɪz
tˈoʊdizˌɪz
01

Sycophancy; hành vi xu nịnh, khúm núm.

Sycophancy fawning obsequious behavior.

Ví dụ

Toadyism is common among politicians seeking public approval in elections.

Tính nịnh bợ rất phổ biến trong giới chính trị khi tìm kiếm sự chấp thuận.

Toadyism does not help genuine relationships in social settings.

Tính nịnh bợ không giúp ích cho các mối quan hệ chân thật trong xã hội.

Is toadyism acceptable in today's social interactions among friends?

Liệu tính nịnh bợ có chấp nhận được trong các tương tác xã hội ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/toadyism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Toadyism

Không có idiom phù hợp