Bản dịch của từ Toadyism trong tiếng Việt
Toadyism

Toadyism (Noun)
Sycophancy; hành vi xu nịnh, khúm núm.
Sycophancy fawning obsequious behavior.
Toadyism is common among politicians seeking public approval in elections.
Tính nịnh bợ rất phổ biến trong giới chính trị khi tìm kiếm sự chấp thuận.
Toadyism does not help genuine relationships in social settings.
Tính nịnh bợ không giúp ích cho các mối quan hệ chân thật trong xã hội.
Is toadyism acceptable in today's social interactions among friends?
Liệu tính nịnh bợ có chấp nhận được trong các tương tác xã hội ngày nay không?
Toadyism là thuật ngữ chỉ hành vi nịnh bợ, xu nịnh nhằm tìm kiếm lợi ích cá nhân hay sự đồng thuận từ người có quyền lực hơn. Từ này xuất phát từ "toady", một từ lóng miêu tả người nịnh bợ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ; cả hai đều sử dụng "toadyism" với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, "toady" thường được sử dụng ít hơn trong tiếng Anh Anh so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "toadyism" có nguồn gốc từ cụm từ "toady", xuất phát từ tiếng Latin "todia", có nghĩa là "một con rồng" và sau đó được sử dụng để chỉ một người phục vụ hoặc nịnh hót. Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 17 để mô tả hành vi của những người cúi mình theo ý kiến hay lợi ích của người quyền thế. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ giữa lòng trung thành và sự nịnh bợ, hiện nay chỉ rõ hành động khúm núm và xu nịnh trong môi trường chính trị và xã hội.
Từ "toadyism" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bởi vì nó không phải là từ vựng phổ biến trong các chủ đề thường gặp. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh chính trị và xã hội, "toadyism" được sử dụng để chỉ hành vi xu nịnh hoặc tôn sùng người có quyền lực. Thường xuất hiện trong các bài viết phê phán sự thiếu độc lập hay tính trung thực trong hành vi của cá nhân hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp