Bản dịch của từ Sycophancy trong tiếng Việt
Sycophancy
Sycophancy (Noun)
Sycophancy often appears in workplaces to impress senior managers.
Sycophancy thường xuất hiện trong nơi làm việc để gây ấn tượng với quản lý cấp cao.
Many people dislike sycophancy in social gatherings and prefer honesty.
Nhiều người không thích sycophancy trong các buổi gặp gỡ xã hội và thích sự trung thực.
Is sycophancy common among politicians during election campaigns?
Sycophancy có phổ biến trong số các chính trị gia trong các chiến dịch bầu cử không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Sycophancy cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Sycophancy là một thuật ngữ chỉ hành vi nịnh bợ, thường nhằm mục đích thu hút sự chú ý, cảm tình hoặc lợi ích từ người có quyền lực. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "sykophantēs", nghĩa là "người tố cáo". Trong tiếng Anh, sycophancy được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với giọng Anh thường nhấn âm ở âm tiết đầu tiên.
Từ "sycophancy" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sycophantia", được hình thành từ tiếng Hy Lạp "συκοφάντης" (sykophantēs), mang nghĩa là "người tố cáo" hoặc "người vu cáo". Trong lịch sử, từ này liên quan đến những cáo buộc bất công và thường được sử dụng để chỉ những kẻ xun xoe, nịnh hót nhằm đạt được lợi ích cá nhân. Hiện nay, "sycophancy" diễn tả hành động nịnh bợ hoặc xu nịnh, phản ánh rõ nét sự thiếu trung thực và lòng kính trọng đối với phẩm giá con người.
Sycophancy là một từ ít gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng của từ này thường thấp, chủ yếu xuất hiện ở các ngữ cảnh về chính trị, kinh doanh hoặc mối quan hệ xã hội, nơi mà sự nịnh bợ và xu nịnh được đề cập. Trong các cuộc thảo luận học thuật, từ này thường được dùng để chỉ những hành vi thiếu trung thực trong việc giao tiếp và tác động đến quyết định của cá nhân hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp