Bản dịch của từ Todays trong tiếng Việt
Todays

Todays (Adjective)
Today's social media trends influence young people's opinions significantly.
Các xu hướng truyền thông xã hội hôm nay ảnh hưởng lớn đến ý kiến của giới trẻ.
Today's discussions do not address the real issues in our community.
Các cuộc thảo luận hôm nay không đề cập đến các vấn đề thực sự trong cộng đồng chúng ta.
What are today's most popular social movements among students?
Các phong trào xã hội phổ biến nhất hôm nay trong sinh viên là gì?
Todays (Noun)
Ngày nay.
The present day.
Today's social media trends influence how we communicate with each other.
Xu hướng truyền thông xã hội ngày nay ảnh hưởng đến cách chúng ta giao tiếp.
Today's discussions do not focus on important social issues.
Các cuộc thảo luận ngày nay không tập trung vào các vấn đề xã hội quan trọng.
What are today's most pressing social challenges in our community?
Những thách thức xã hội cấp bách nhất hôm nay trong cộng đồng chúng ta là gì?
Họ từ
“Todays” là dạng số nhiều của từ “today,” có nghĩa là “hôm nay.” Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông báo hoặc đề cập đến các sự kiện diễn ra trong ngày hiện tại. Trong tiếng Anh, “today’s” cũng là cách viết đúng để thể hiện sự sở hữu, ví dụ như “today’s news” (tin tức hôm nay). Ở dạng này, không có sự khác nhau rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều chấp nhận cách sử dụng tương tự trong các ngữ cảnh hàng ngày.
Từ "todays" xuất phát từ tiếng Anh, được cấu thành từ "today" và hậu tố "s", biểu thị sự sở hữu hoặc liên quan đến. "Today" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "to day", trong đó "to" có nghĩa là "cho" và "day" có nghĩa là "ngày". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa thời gian hiện tại. "Todays" thường được sử dụng để chỉ những sự kiện, vấn đề trong bối cảnh hiện tại, cho thấy sự phát triển ngữ nghĩa qua thời gian.
Từ "todays" thường xuất hiện ít hơn trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) so với các từ khác như "today" hoặc "current". Việc sử dụng "todays" có thể chủ yếu gặp trong các bối cảnh không chính thức hoặc trong tiêu đề bài viết để chỉ những điều đang diễn ra trong ngày hiện tại. Từ này thường không được công nhận là một từ chuẩn trong tiếng Anh và thường được coi là một lỗi chính tả hoặc cú pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



