Bản dịch của từ Toeing trong tiếng Việt
Toeing

Toeing (Verb)
Gerund hoặc phân từ hiện tại của ngón chân.
Gerund or present participle of toe.
They are toeing the line on social media regulations in 2023.
Họ đang tuân thủ các quy định trên mạng xã hội vào năm 2023.
She is not toeing the party line during the election campaign.
Cô ấy không tuân theo đường lối của đảng trong chiến dịch bầu cử.
Are they toeing the line on climate change policies?
Họ có đang tuân thủ các chính sách về biến đổi khí hậu không?
Họ từ
"Toeing" là một danh từ trong tiếng Anh, thể hiện hành động hoặc trạng thái tạo áp lực lên một bộ phận của cơ thể bằng ngón chân (toe). Trong ngữ cảnh thể thao, từ này thường chỉ việc thực hiện các động tác đặc biệt liên quan đến chân. Tuy nhiên, phiên bản British English và American English không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa và cách sử dụng của từ này. Cả hai phiên bản đều sử dụng "toeing" trong các tình huống tương tự, nhưng có thể có những khác biệt nhỏ về âm điệu trong phát âm.
Từ "toeing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "toe", xuất phát từ tiếng Bắc Âu cổ "tå" có nghĩa là "ngón chân". Trong bối cảnh hiện đại, "toeing" thường dùng để chỉ hành động đặt chân vào một vị trí hoặc hướng cụ thể, ví dụ như trong các môn thể thao hoặc khi đi bộ. Sự phát triển nghĩa của từ này phản ánh quan niệm về sự chính xác và kiểm soát trong vận động, liên quan chặt chẽ đến vị trí và sự điều chỉnh cơ thể.
Từ "toeing" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến các tình huống kỹ thuật hoặc thể thao, chẳng hạn như trong thể dục thể thao hoặc điều chỉnh tư thế. Ngoài ra, "toeing" cũng phổ biến trong lĩnh vực cơ khí hoặc xây dựng khi mô tả cách thức di chuyển hoặc định hướng của các vật thể.