Bản dịch của từ Tomfoolery trong tiếng Việt
Tomfoolery

Tomfoolery (Noun)
His tomfoolery at the party made everyone laugh and enjoy themselves.
Hành động ngốc nghếch của anh ấy tại bữa tiệc khiến mọi người cười.
Her tomfoolery during the meeting was unprofessional and distracting.
Hành động ngốc nghếch của cô ấy trong cuộc họp thật không chuyên nghiệp.
Is his tomfoolery affecting our group's ability to communicate effectively?
Liệu hành động ngốc nghếch của anh ấy có ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp của nhóm không?
Họ từ
Tomfoolery là một danh từ trong tiếng Anh mô tả hành vi ngu dại, ngớ ngẩn hoặc đùa cợt, thường nhằm gây cười. Từ này có nguồn gốc từ tên gọi "Tom Fool", một nhân vật hư cấu tượng trưng cho sự ngốc nghếch. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa của từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay hình thức viết. Tomfoolery thường được dùng để chỉ các hành động thiếu nghiêm túc, thường trong bối cảnh thân mật hoặc hài hước.
Từ "tomfoolery" có nguồn gốc từ cụm từ "Tom Fool", ám chỉ một nhân vật hư cấu biểu thị cho sự ngốc nghếch và vô lý. Từ "fool" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "follis", nghĩa là "bánh xe" hoặc "gió", thể hiện sự biến chuyển và không ổn định. Trong lịch sử, "tomfoolery" xuất hiện vào khoảng thế kỷ 16, ngụ ý hành động ngốc nghếch, thiếu nghiêm túc; hiện nay, từ này thường chỉ những trò đùa cợt, hề hước, phản ánh tính chất không nghiêm túc trong giao tiếp xã hội.
Từ "tomfoolery" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các phần Nghe và Đọc, do tính chất không thường gặp và mang tính slang. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện khi thí sinh thảo luận về hành vi ngớ ngẩn hoặc thiếu chín chắn, nhưng không phải là thuật ngữ phổ biến. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nói về sự đùa giỡn hoặc hành động ngốc nghếch trong đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp