Bản dịch của từ Tomfoolery trong tiếng Việt

Tomfoolery

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tomfoolery (Noun)

tɑmfˈuləɹi
tɑmfˈuləɹi
01

Hành vi ngu ngốc hoặc ngớ ngẩn.

Foolish or silly behaviour.

Ví dụ

His tomfoolery at the party made everyone laugh and enjoy themselves.

Hành động ngốc nghếch của anh ấy tại bữa tiệc khiến mọi người cười.

Her tomfoolery during the meeting was unprofessional and distracting.

Hành động ngốc nghếch của cô ấy trong cuộc họp thật không chuyên nghiệp.

Is his tomfoolery affecting our group's ability to communicate effectively?

Liệu hành động ngốc nghếch của anh ấy có ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp của nhóm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tomfoolery/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tomfoolery

Không có idiom phù hợp