Bản dịch của từ Tonometry trong tiếng Việt
Tonometry

Tonometry (Noun)
Việc đo độ căng hoặc áp suất.
The measurement of tension or pressure.
Tonometry is essential for diagnosing glaucoma in many patients.
Đo áp lực mắt là cần thiết để chẩn đoán bệnh glaucom ở nhiều bệnh nhân.
Tonometry does not measure blood pressure in social health studies.
Đo áp lực không đo huyết áp trong các nghiên cứu sức khỏe xã hội.
Is tonometry used during routine eye exams in clinics?
Có phải đo áp lực được sử dụng trong các kỳ thi mắt thường kỳ không?
Đo nhãn áp (tonometry) là một phương pháp đo áp lực dịch bên trong mắt, thường được sử dụng trong chẩn đoán và theo dõi bệnh glaucoma. Có nhiều kỹ thuật đo nhãn áp, bao gồm tonometry tiếp xúc và không tiếp xúc. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ trong việc sử dụng từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Tonometry có vai trò quan trọng trong chăm sóc sức khỏe mắt, giúp phát hiện sớm các rối loạn về thị lực.
Từ "tonometry" xuất phát từ tiếng Latin "tonus" có nghĩa là "độ căng" và "metria" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "metron", nghĩa là "đo lường". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong y học vào thế kỷ 19 để chỉ phương pháp đo áp lực trong mắt, nhằm chẩn đoán bệnh glôcôm. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này phản ánh chính xác chức năng của phương pháp đo lường độ căng trong nhãn cầu, qua đó kết nối mật thiết với ý nghĩa hiện tại.
Tonometry là thuật ngữ chỉ phương pháp đo áp lực nội nhãn, thường được sử dụng trong các lĩnh vực y khoa và nhãn khoa. Trong các phần thi IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh bài thi Speaking và Writing khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến sức khỏe và bệnh lý. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các bài nghiên cứu y khoa và tài liệu hướng dẫn điều trị bệnh. Việc nắm vững thuật ngữ này sẽ hữu ích cho những người theo đuổi sự nghiệp trong ngành y học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp