Bản dịch của từ Tonometry trong tiếng Việt

Tonometry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tonometry (Noun)

tˈoʊnəmˌɛtɹi
tˈoʊnəmˌɛtɹi
01

Việc đo độ căng hoặc áp suất.

The measurement of tension or pressure.

Ví dụ

Tonometry is essential for diagnosing glaucoma in many patients.

Đo áp lực mắt là cần thiết để chẩn đoán bệnh glaucom ở nhiều bệnh nhân.

Tonometry does not measure blood pressure in social health studies.

Đo áp lực không đo huyết áp trong các nghiên cứu sức khỏe xã hội.

Is tonometry used during routine eye exams in clinics?

Có phải đo áp lực được sử dụng trong các kỳ thi mắt thường kỳ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tonometry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tonometry

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.