Bản dịch của từ Tonsillectomy trong tiếng Việt
Tonsillectomy

Tonsillectomy (Noun)
Tonsillectomy is a common procedure for children with frequent throat infections.
Cắt amidan là một thủ tục phổ biến cho trẻ em bị viêm họng thường xuyên.
Many adults do not need tonsillectomy for their throat issues.
Nhiều người lớn không cần cắt amidan cho các vấn đề về họng.
Is tonsillectomy necessary for someone with recurring tonsillitis?
Cắt amidan có cần thiết cho ai đó bị viêm amidan tái phát không?
John had a tonsillectomy last week.
John đã phẫu thuật cắt họng họng tuần trước.
Not everyone needs a tonsillectomy for throat issues.
Không phải ai cũng cần phẫu thuật cắt họng họng vì vấn đề họng.
Dạng danh từ của Tonsillectomy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tonsillectomy | Tonsillectomies |
Tonsillectomy là một phẫu thuật y khoa để cắt bỏ amidan, hai cấu trúc mô lympho nằm ở hai bên cổ họng. Quy trình này thường được thực hiện để điều trị các vấn đề như nhiễm trùng amidan tái phát hoặc hẹp đường thở do amidan to. Trong tiếng Anh, cả British và American đều sử dụng thuật ngữ "tonsillectomy" để chỉ cùng một thủ thuật, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng, mặc dù cách phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa hai phiên bản.
Tonsillectomy, từ tiếng Anh xuất phát từ các yếu tố "tonsilla" (hạnh nhân) trong tiếng Latinh và "ectomy" (cắt bỏ) từ tiếng Hy Lạp "ektomē". Nghĩa nguyên thủy của từ này chỉ việc cắt bỏ hạch bạch huyết ở vùng họng, thể hiện trong văn hóa y học cổ đại. Với sự phát triển của y học hiện đại, thuật ngữ này hiện tại được sử dụng để chỉ thủ thuật phẫu thuật cắt bỏ hạnh nhân, thường nhằm điều trị nhiễm trùng tái phát và vấn đề hô hấp.
Từ "tonsillectomy" (cắt amidan) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh bài thi nghe và đọc, liên quan đến chủ đề y tế. Trong tiếng Anh chuyên ngành và văn bản y tế, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các can thiệp phẫu thuật cho bệnh lý về amidan. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các tình huống giáo dục y tế và bài giảng, liên quan đến việc điều trị và phẫu thuật cho trẻ em.