Bản dịch của từ Tonsillectomy trong tiếng Việt

Tonsillectomy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tonsillectomy (Noun)

tɑnsəlˈɛktəmi
tɑnsɪlˈɛktəmi
01

Một hoạt động phẫu thuật để loại bỏ amidan.

A surgical operation to remove the tonsils.

Ví dụ

Tonsillectomy is a common procedure for children with frequent throat infections.

Cắt amidan là một thủ tục phổ biến cho trẻ em bị viêm họng thường xuyên.

Many adults do not need tonsillectomy for their throat issues.

Nhiều người lớn không cần cắt amidan cho các vấn đề về họng.

Dạng danh từ của Tonsillectomy (Noun)

SingularPlural

Tonsillectomy

Tonsillectomies

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tonsillectomy/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.