Bản dịch của từ Topcoat trong tiếng Việt

Topcoat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Topcoat (Noun)

tˈɑpkoʊt
tˈɑpkoʊt
01

Một lớp sơn bên ngoài.

An outer coat of paint.

Ví dụ

The artist applied a topcoat to protect the mural from weather damage.

Nghệ sĩ đã phủ lớp sơn bên ngoài để bảo vệ bức tranh.

They did not use a topcoat on the community center's new paint.

Họ đã không sử dụng lớp sơn bên ngoài cho sơn mới của trung tâm cộng đồng.

Is the topcoat necessary for the school playground's paint job?

Lớp sơn bên ngoài có cần thiết cho công việc sơn sân chơi không?

02

Một chiếc áo khoác ngoài.

An overcoat.

Ví dụ

She wore a stylish topcoat to the charity gala last Saturday.

Cô ấy mặc một chiếc áo khoác thời trang đến buổi gala từ thiện hôm thứ Bảy.

He did not buy a topcoat for the winter season this year.

Anh ấy không mua áo khoác cho mùa đông năm nay.

Did you see her topcoat at the social event yesterday?

Bạn có thấy áo khoác của cô ấy tại sự kiện xã hội hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/topcoat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Topcoat

Không có idiom phù hợp