Bản dịch của từ Topcoat trong tiếng Việt
Topcoat

Topcoat (Noun)
The artist applied a topcoat to protect the mural from weather damage.
Nghệ sĩ đã phủ lớp sơn bên ngoài để bảo vệ bức tranh.
They did not use a topcoat on the community center's new paint.
Họ đã không sử dụng lớp sơn bên ngoài cho sơn mới của trung tâm cộng đồng.
Is the topcoat necessary for the school playground's paint job?
Lớp sơn bên ngoài có cần thiết cho công việc sơn sân chơi không?
Một chiếc áo khoác ngoài.
An overcoat.
She wore a stylish topcoat to the charity gala last Saturday.
Cô ấy mặc một chiếc áo khoác thời trang đến buổi gala từ thiện hôm thứ Bảy.
He did not buy a topcoat for the winter season this year.
Anh ấy không mua áo khoác cho mùa đông năm nay.
Did you see her topcoat at the social event yesterday?
Bạn có thấy áo khoác của cô ấy tại sự kiện xã hội hôm qua không?
Họ từ
"Topcoat" là một danh từ trong tiếng Anh dùng để chỉ lớp sơn hoặc lớp phủ bảo vệ được áp dụng lên bề mặt khác, thường nhằm mục đích bảo vệ, trang trí hoặc nâng cao độ bền. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng từ "topcoat" nhiều hơn trong ngữ cảnh sản phẩm làm đẹp (ví dụ: sơn móng tay). Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng có thể dùng từ "topcoat" trong các ngữ cảnh liên quan đến quần áo, như một lớp áo ngoài.
Từ "topcoat" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "top" (trên) và "coat" (áo khoác). Trong tiếng Latin, "cappa" có nghĩa là "áo choàng" và từ này đã phát triển thành "coat" trong tiếng Anh. Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến lớp phủ bên ngoài, thường dùng để bảo vệ hoặc hoàn thiện mặt bên ngoài của vật liệu. Ngày nay, "topcoat" chỉ một lớp sơn hay hóa chất được áp dụng trên cùng để tạo lớp bảo vệ và tăng cường độ bền.
Từ "topcoat" thường xuất hiện trong bối cảnh liên quan đến ngành công nghiệp sơn, làm đẹp và thời trang, đặc biệt là khi nói về lớp sơn bảo vệ hoặc lớp trang điểm cuối cùng. Trong các thành phần của IELTS, "topcoat" có thể không phải là từ phổ biến, nhưng được dùng trong phần Listening khi thảo luận về kỹ thuật hoặc quy trình. Trong Writing và Speaking, từ này có thể xuất hiện khi mô tả quy trình làm đẹp hoặc sửa chữa. Việc hiểu và sử dụng chính xác từ này là cần thiết trong các ngữ cảnh chuyên môn liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp