Bản dịch của từ Topmost trong tiếng Việt

Topmost

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Topmost (Adjective)

tˈɑpmoʊst
tˈɑpmoʊst
01

Vị trí vật lý cao nhất; cao nhất.

Highest in physical position highest.

Ví dụ

The topmost social class enjoys exclusive privileges and luxury lifestyles.

Giai cấp xã hội cao nhất tận hưởng đặc quyền và lối sống xa hoa.

The topmost level of society does not often engage with lower classes.

Cấp độ cao nhất của xã hội không thường xuyên giao tiếp với các tầng lớp thấp hơn.

Is the topmost tier of society really disconnected from everyday people?

Cấp độ cao nhất của xã hội có thực sự tách biệt với người dân thường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/topmost/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Topmost

Không có idiom phù hợp