Bản dịch của từ Topmost trong tiếng Việt
Topmost

Topmost (Adjective)
The topmost social class enjoys exclusive privileges and luxury lifestyles.
Giai cấp xã hội cao nhất tận hưởng đặc quyền và lối sống xa hoa.
The topmost level of society does not often engage with lower classes.
Cấp độ cao nhất của xã hội không thường xuyên giao tiếp với các tầng lớp thấp hơn.
Is the topmost tier of society really disconnected from everyday people?
Cấp độ cao nhất của xã hội có thực sự tách biệt với người dân thường không?
Từ "topmost" là tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa chỉ vị trí cao nhất hoặc quan trọng nhất. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có sự tương đồng trong cách viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, "topmost" chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc văn học để nhấn mạnh tầm quan trọng, sự ưu việt trong một nhóm hay dãy vật thể. Ví dụ, "the topmost priority" chỉ ra ưu tiên cao nhất trong một danh sách.
Từ "topmost" có nguồn gốc từ các yếu tố tiếng Anh cổ, với "top" xuất phát từ tiếng Bắc Âu "toppr", có nghĩa là "đỉnh", và "-most", diễn tả mức độ tối đa, được lấy từ tiếng Anh cổ "mōd", hàm ý "nhất". Kết hợp lại, "topmost" diễn tả vị trí cao nhất. Lịch sử từ này phản ánh các khái niệm về cấp độ và vị trí, củng cố ý nghĩa hiện tại của nó như một chỉ dẫn về tối thượng hoặc đỉnh cao trong một bối cảnh nào đó.
Từ "topmost" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để diễn đạt vị trí cao nhất, như trong các lĩnh vực xếp hạng hoặc phân loại. Trong đời sống hàng ngày, "topmost" có thể được áp dụng trong các tình huống như hướng dẫn sử dụng hoặc mô tả các sản phẩm, nhằm nhấn mạnh sự ưu việt hoặc độ cao nhất của một thứ gì đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp