Bản dịch của từ Topographically trong tiếng Việt

Topographically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Topographically (Adverb)

təpəɡɹˈæfəkəli
təpəɡɹˈæfəkəli
01

Theo cách có liên quan đến địa hình của một địa điểm.

In a way that relates to the topography of a place.

Ví dụ

The city is topographically diverse, with hills and flat areas.

Thành phố có địa hình đa dạng, với đồi và khu vực bằng phẳng.

The neighborhood is not topographically suitable for large parks.

Khu vực này không phù hợp về địa hình cho các công viên lớn.

Is the community topographically prepared for potential flooding events?

Cộng đồng có chuẩn bị về địa hình cho các sự kiện lũ lụt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/topographically/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Topographically

Không có idiom phù hợp