Bản dịch của từ Topper trong tiếng Việt

Topper

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Topper (Noun Countable)

tˈɑpɚz
tˈɑpɚz
01

Một chiếc bánh nhỏ có phủ kem ở trên.

A small cake with icing on the top.

Ví dụ

The birthday topper was a chocolate cake with colorful icing.

Chiếc bánh sinh nhật là một chiếc bánh sô cô la với kem màu sắc.

There are no toppers at the party for the guests.

Không có chiếc bánh nào tại bữa tiệc cho khách.

Did you see the wedding cake topper at Sarah's reception?

Bạn đã thấy chiếc bánh cưới tại lễ tiếp đón của Sarah chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/topper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Topper

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.