Bản dịch của từ Topper trong tiếng Việt
Topper

Topper (Noun Countable)
The birthday topper was a chocolate cake with colorful icing.
Chiếc bánh sinh nhật là một chiếc bánh sô cô la với kem màu sắc.
There are no toppers at the party for the guests.
Không có chiếc bánh nào tại bữa tiệc cho khách.
Did you see the wedding cake topper at Sarah's reception?
Bạn đã thấy chiếc bánh cưới tại lễ tiếp đón của Sarah chưa?
Họ từ
Từ "topper" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ một vật hoặc người đứng đầu, nổi bật hơn cả trong một nhóm. Trong ngữ cảnh học tập, "topper" thường ám chỉ học sinh xuất sắc nhất lớp hoặc trường. Ở Anh, "topper" cũng có thể dùng để chỉ một chiếc mũ trang trí. Trong khi đó, người Mỹ thường không sử dụng từ này với nghĩa tương tự; thay vào đó, họ thường dùng từ "valedictorian" để chỉ người đứng đầu lớp tốt nghiệp. Từ ngữ này phản ánh sự khác biệt văn hóa và ngữ cảnh khi nói về thành tích học tập.
Từ "topper" xuất phát từ gốc Latin "top" có nghĩa là "đỉnh" hoặc "phần trên cùng". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ một chiếc mũ cao hoặc một vật trang trí nằm trên đỉnh. Qua thời gian, "topper" đã mở rộng ý nghĩa để chỉ bất kỳ vật nào nằm trên đỉnh của một thứ khác, như trong trường hợp của bánh ngọt. Sự phát triển này thể hiện mối liên hệ với ý nghĩa hiện tại về các vật thể trang trí hoặc bổ sung.
Từ "topper" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh giáo dục, để chỉ người học xuất sắc nhất trong lớp hoặc môn học. Ngoài ra, "topper" cũng có thể dùng trong các cuộc thi, khi nhấn mạnh sự vượt trội của một cá nhân. Sự phổ biến của từ này thể hiện trong bối cảnh học thuật và các cuộc thi toàn quốc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp