Bản dịch của từ Topple trong tiếng Việt
Topple

Topple (Verb)
Mất cân bằng hoặc gây mất cân bằng và té ngã.
Overbalance or cause to overbalance and fall.
The scandal caused the government to topple.
Vụ bê bối khiến chính phủ đổ.
The protest aimed to topple the corrupt regime.
Cuộc biểu tình nhằm lật đổ chế độ tham nhũng.
The movement successfully toppled the oppressive leadership.
Phong trào đã thành công lật đổ lãnh đạo áp bức.
Dạng động từ của Topple (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Topple |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Toppled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Toppled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Topples |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Toppling |
Họ từ
Từ "topple" trong tiếng Anh có nghĩa là làm cho một vật gì đó đổ hoặc ngã, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động lật đổ một cấu trúc hoặc chính quyền. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng cách viết và nghĩa, tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau, với phiên âm tiếng Anh Anh là /ˈtɒp.əl/ và tiếng Anh Mỹ là /ˈtɑː.pəl/. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc vật lý, nhấn mạnh vào sự mất quyền lực hoặc sự ổn định.
Từ "topple" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "toplen", có nghĩa là "lật đổ" hoặc "ngã xuống". Từ này có thể được truy nguyên về gốc Anglo-Saxon "toppel", nghĩa là "đỉnh" hay "đỉnh cao". Kể từ thế kỷ 16, "topple" đã được sử dụng để chỉ hành động đổ ngã, thường liên quan đến việc lật đổ quyền lực hoặc một vật thể. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn duy trì sự kết nối với hình ảnh về sự mất cân bằng dẫn đến sự sụp đổ.
Từ "topple" không phải là một từ thường gặp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các bài viết học thuật hoặc chủ đề xã hội như chính trị, khi đề cập tới việc lật đổ một chính phủ hay quyền lực. Trong ngữ cảnh thường ngày, từ này thường được dùng để diễn tả sự đổ vỡ của đồ vật hoặc tình huống, như khi một ngọn tháp hoặc cấu trúc không chịu nổi sức nặng và bị sụp đổ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp