Bản dịch của từ Toppled trong tiếng Việt
Toppled

Toppled (Verb)
The protest toppled the corrupt government in 2020, changing the nation.
Cuộc biểu tình đã lật đổ chính phủ tham nhũng vào năm 2020, thay đổi quốc gia.
The movement did not topple any leaders last year despite its efforts.
Phong trào không lật đổ bất kỳ nhà lãnh đạo nào năm ngoái mặc dù nỗ lực.
Did the protests in 2021 topple the old regime successfully?
Các cuộc biểu tình năm 2021 có lật đổ chế độ cũ thành công không?
The protest toppled the unjust government in Egypt during 2011.
Cuộc biểu tình đã lật đổ chính phủ bất công ở Ai Cập năm 2011.
The social movement did not topple any leaders last year.
Phong trào xã hội đã không lật đổ lãnh đạo nào năm ngoái.
Did the recent protests topple the local administration in your city?
Các cuộc biểu tình gần đây đã lật đổ chính quyền địa phương ở thành phố bạn chưa?
The protest toppled the government in Tunisia during the Arab Spring.
Cuộc biểu tình đã lật đổ chính phủ ở Tunisia trong Mùa Xuân Ả Rập.
The movement did not topple any leaders last year in the elections.
Phong trào không lật đổ bất kỳ nhà lãnh đạo nào năm ngoái trong bầu cử.
Did the protests in Hong Kong topple the local government?
Các cuộc biểu tình ở Hồng Kông đã lật đổ chính quyền địa phương chưa?
Dạng động từ của Toppled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Topple |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Toppled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Toppled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Topples |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Toppling |
Họ từ
Từ "toppled" là động từ quá khứ của "topple", có nghĩa là làm cho ai đó hoặc cái gì đó đổ xuống hoặc ngã ra, thường liên quan đến việc lật đổ một chế độ hoặc hệ thống. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự về ngữ nghĩa, tuy nhiên, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng trong ngữ cảnh chính trị nhiều hơn. Cách phát âm cũng khác nhau nhẹ giữa hai phương ngữ, với tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn âm hơn.
Từ "toppled" xuất phát từ động từ tiếng Anh "topple", có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ "toppian", có nghĩa là đổ hoặc làm cho bất ổn. Nguồn gốc Latin "tropare" cũng liên quan đến việc lật đổ hoặc di chuyển sang một bên. Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ sự sụp đổ của chính quyền hoặc cấu trúc quyền lực, phản ánh ý nghĩa hiện tại về hành động làm mất ổn định hoặc làm sụp đổ một đối tượng nào đó.
Từ "toppled" thường xuất hiện trong phần thi viết và nói của IELTS, chủ yếu khi thảo luận về các sự kiện chính trị hoặc xã hội, chẳng hạn như lật đổ chính quyền hoặc thay đổi quyền lực. Trong các bài đọc, từ này cũng có thể được sử dụng để mô tả sự sụp đổ của các cấu trúc vật lý hoặc ý tưởng. Ngoài ra, "toppled" còn được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các tình huống bất ổn, sự thay đổi hệ thống hoặc sự sụp đổ của các thể chế.