Bản dịch của từ Toppled trong tiếng Việt

Toppled

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Toppled (Verb)

tˈɑpld
tˈɑpld
01

Gây ngã.

To cause to fall over.

Ví dụ

The protest toppled the corrupt government in 2020, changing the nation.

Cuộc biểu tình đã lật đổ chính phủ tham nhũng vào năm 2020, thay đổi quốc gia.

The movement did not topple any leaders last year despite its efforts.

Phong trào không lật đổ bất kỳ nhà lãnh đạo nào năm ngoái mặc dù nỗ lực.

Did the protests in 2021 topple the old regime successfully?

Các cuộc biểu tình năm 2021 có lật đổ chế độ cũ thành công không?

02

Lật đổ hoặc lật đổ.

To overturn or overthrow.

Ví dụ

The protest toppled the unjust government in Egypt during 2011.

Cuộc biểu tình đã lật đổ chính phủ bất công ở Ai Cập năm 2011.

The social movement did not topple any leaders last year.

Phong trào xã hội đã không lật đổ lãnh đạo nào năm ngoái.

Did the recent protests topple the local administration in your city?

Các cuộc biểu tình gần đây đã lật đổ chính quyền địa phương ở thành phố bạn chưa?

03

Rơi hoặc sụp đổ.

To fall or collapse.

Ví dụ

The protest toppled the government in Tunisia during the Arab Spring.

Cuộc biểu tình đã lật đổ chính phủ ở Tunisia trong Mùa Xuân Ả Rập.

The movement did not topple any leaders last year in the elections.

Phong trào không lật đổ bất kỳ nhà lãnh đạo nào năm ngoái trong bầu cử.

Did the protests in Hong Kong topple the local government?

Các cuộc biểu tình ở Hồng Kông đã lật đổ chính quyền địa phương chưa?

Dạng động từ của Toppled (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Topple

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Toppled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Toppled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Topples

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Toppling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/toppled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Toppled

Không có idiom phù hợp