Bản dịch của từ Toppling trong tiếng Việt
Toppling

Toppling (Verb)
Mất cân bằng hoặc gây mất cân bằng và té ngã.
Overbalance or cause to overbalance and fall.
Protests are toppling corrupt leaders in many countries, like Sudan.
Các cuộc biểu tình đang lật đổ các nhà lãnh đạo tham nhũng ở nhiều quốc gia, như Sudan.
The movement is not toppling the government; it seeks reform instead.
Phong trào không lật đổ chính phủ; nó tìm kiếm cải cách thay vào đó.
Is the new law toppling social norms in our community?
Liệu luật mới có đang lật đổ các chuẩn mực xã hội trong cộng đồng chúng ta không?
Dạng động từ của Toppling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Topple |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Toppled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Toppled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Topples |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Toppling |
Họ từ
"Toppling" là một động từ có nguồn gốc từ "topple", mang nghĩa lật đổ, làm ngã hay làm sụp đổ một vật thể nào đó, thường là trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ cả về nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, trong phát âm, người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu trong khi người Mỹ có thể phát âm nhẹ hơn. "Toppling" thường được dùng để mô tả hành động lật đổ một chính quyền hay phá hủy một cấu trúc vật lý.
Từ "toppling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to topple", xuất phát từ cụm từ trong tiếng Trung cổ "to topple" có nghĩa là "đổ" hoặc "ngã". Gốc Latin "teppere" cũng có nghĩa tương tự, thể hiện hành động lật đổ hoặc làm cho một vật thể không vững bền. Trong ngữ cảnh hiện tại, "toppling" thường được sử dụng để mô tả hành động lật đổ một chế độ, cấu trúc hoặc quyền lực, liên kết với khái niệm bất ổn và biến chuyển trong xã hội.
Từ "toppling" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường liên quan đến các chủ đề về sự thay đổi chính trị, môi trường hoặc kiến trúc. Trong IELTS Writing, nó có thể được sử dụng để mô tả quá trình lật đổ một chế độ hoặc sự sụp đổ của một công trình. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác, "toppling" thường được dùng trong các tình huống mô tả sự mất quyền lực hoặc sự phá hủy, như trong các cuộc thảo luận về cách mạng hoặc các hiện tượng tự nhiên gây ra đổ sập.