Bản dịch của từ Topsy turvy trong tiếng Việt

Topsy turvy

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Topsy turvy (Idiom)

ˈtɑp.siˈtɚ.vi
ˈtɑp.siˈtɚ.vi
01

Trong tình trạng bối rối hoặc rối loạn.

In a state of confusion or disorder.

Ví dụ

The community meeting was topsy turvy and lacked clear direction.

Cuộc họp cộng đồng đã lộn xộn và thiếu định hướng rõ ràng.

The social event was not topsy turvy; everything went smoothly.

Sự kiện xã hội không lộn xộn; mọi thứ diễn ra suôn sẻ.

Why was the neighborhood festival topsy turvy this year?

Tại sao lễ hội khu phố lại lộn xộn năm nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/topsy turvy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Topsy turvy

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.