Bản dịch của từ Torii trong tiếng Việt
Torii

Torii (Noun)
The torii at Fushimi Inari Shrine attracts thousands of visitors each year.
Cổng torii tại đền Fushimi Inari thu hút hàng ngàn du khách mỗi năm.
The torii is not just a structure; it symbolizes the entrance to sacred space.
Cổng torii không chỉ là một cấu trúc; nó tượng trưng cho lối vào không gian thiêng liêng.
Is the torii at Meiji Shrine as beautiful as people say?
Cổng torii tại đền Meiji có đẹp như mọi người nói không?
Torii (鳥居) là một thuật ngữ trong văn hóa Nhật Bản, chỉ những cổng biểu tượng thường được đặt tại lối vào của đền thờ Thần Đạo (Shinto). Những cánh cổng này có chức năng phân chia giữa thế giới vật chất và thế giới linh thiêng, thể hiện sự trang trọng trong nghi lễ. Torii thường được làm bằng gỗ hoặc đá và có nhiều kiểu dáng khác nhau, phổ biến nhất là kiểu Sanjūni-mai (thập nhị mai). Trong ngữ cảnh giao tiếp, thuật ngữ này không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "torii" có nguồn gốc từ tiếng Nhật, nhưng bắt nguồn từ các yếu tố văn hóa và ngôn ngữ cổ đại có thể liên kết với tiếng Trung Quốc. Torii thường được hiểu là cổng vào trong các ngôi đền Shinto, tượng trưng cho ranh giới giữa thế giới vật chất và tinh thần. Cấu trúc này phản ánh sự tôn trọng đối với thiên nhiên và các vị thần trong tín ngưỡng Shinto, kết nối với ý nghĩa hiện tại là biểu tượng của sự chuyển tiếp và thánh thiện trong văn hóa Nhật Bản.
"Torii" là từ chỉ cổng biểu tượng trong văn hóa Nhật Bản, thường thấy tại các đền thờ Shinto. Từ này hiếm khi xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do tính chất chuyên biệt và văn hóa của nó. Trong các ngữ cảnh khác, "torii" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về văn hóa Nhật, du lịch, và kiến trúc truyền thống, đặc biệt trong bối cảnh nghiên cứu về tôn giáo và phong tục tập quán.