Bản dịch của từ Torii trong tiếng Việt

Torii

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Torii (Noun)

tˈoʊɹii
tˈoʊɹii
01

Cổng vào đền thờ thần đạo, có hai cây cột và hai cây thánh giá.

The gateway of a shinto shrine with two uprights and two crosspieces.

Ví dụ

The torii at Fushimi Inari Shrine attracts thousands of visitors each year.

Cổng torii tại đền Fushimi Inari thu hút hàng ngàn du khách mỗi năm.

The torii is not just a structure; it symbolizes the entrance to sacred space.

Cổng torii không chỉ là một cấu trúc; nó tượng trưng cho lối vào không gian thiêng liêng.

Is the torii at Meiji Shrine as beautiful as people say?

Cổng torii tại đền Meiji có đẹp như mọi người nói không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/torii/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Torii

Không có idiom phù hợp