Bản dịch của từ Torpidly trong tiếng Việt
Torpidly

Torpidly (Adverb)
People torpidly accepted the new social rules during the meeting.
Mọi người chấp nhận quy tắc xã hội mới một cách chậm chạp trong cuộc họp.
They did not torpidly engage in the community discussions last month.
Họ không tham gia chậm chạp vào các cuộc thảo luận cộng đồng tháng trước.
Did the students participate torpidly in the social project last year?
Các sinh viên có tham gia một cách chậm chạp vào dự án xã hội năm ngoái không?
Họ từ
"Torpidamente" là một trạng từ diễn tả trạng thái uể oải, lười biếng hoặc không hoạt động. Từ này xuất phát từ tính từ "torpid", có nghĩa là thiếu sự năng động hoặc hoạt bát. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, từ này ít phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày và thường được sử dụng trong văn bản học thuật hoặc triết học để mô tả trạng thái tinh thần hoặc thể chất không linh hoạt.
Từ "torpidly" bắt nguồn từ tiếng Latin "torpidus", có nghĩa là "đứng yên, mệt mỏi". Từ này đã trải qua quá trình chuyển nghĩa trong tiếng Pháp cổ và tiếng Anh từ thế kỷ 14, thường được sử dụng để diễn tả trạng thái lờ đờ, thiếu năng lượng. Ngày nay, "torpidly" được sử dụng để chỉ hành động làm một cách chậm chạp hoặc uể oải, phản ánh rõ nét trạng thái tinh thần hoặc thể chất thiếu hoạt động.
Từ "torpidly" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh học thuật và văn chương, từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động hay trạng thái diễn ra chậm chạp, thiếu năng lượng hoặc sự hoạt động. Các tình huống thông dụng có thể bao gồm miêu tả tâm trạng uể oải, sự chuyển động chậm chạp của động vật hoặc hiện tượng tự nhiên, thể hiện cảm xúc hoặc trạng thái tinh thần không tích cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp