Bản dịch của từ Tortuosity trong tiếng Việt

Tortuosity

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tortuosity (Noun)

01

Chất lượng của việc quanh co hoặc xoắn.

The quality of being tortuous or twisted.

Ví dụ

The tortuosity of social networks makes communication complex and challenging.

Tính chất quanh co của mạng xã hội khiến việc giao tiếp trở nên phức tạp.

The tortuosity of his arguments did not convince the audience at all.

Tính chất quanh co trong lập luận của anh ấy không thuyết phục được khán giả.

Is the tortuosity of social interactions increasing in modern society?

Liệu tính chất quanh co của các tương tác xã hội có đang gia tăng không?

Tortuosity (Adjective)

01

Đầy những khúc quanh; quanh co.

Full of twists and turns winding.

Ví dụ

The tortuosity of our community's history makes it fascinating to study.

Sự quanh co trong lịch sử cộng đồng của chúng ta thật thú vị để nghiên cứu.

The path to social equality is not tortuosity; it's straightforward.

Con đường đến bình đẳng xã hội không quanh co; nó rất rõ ràng.

Is the tortuosity of social issues affecting our progress?

Liệu sự quanh co của các vấn đề xã hội có ảnh hưởng đến tiến bộ của chúng ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tortuosity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tortuosity

Không có idiom phù hợp