Bản dịch của từ Tose trong tiếng Việt
Tose

Tose (Verb)
The community tose their resources to help the homeless in 2023.
Cộng đồng đã chia sẻ tài nguyên để giúp người vô gia cư vào năm 2023.
They do not tose their time on unproductive social activities.
Họ không lãng phí thời gian vào các hoạt động xã hội không hiệu quả.
Did the volunteers tose their efforts effectively during the charity event?
Liệu các tình nguyện viên có chia sẻ nỗ lực một cách hiệu quả trong sự kiện từ thiện không?
She always toses her hair when nervous during the IELTS speaking test.
Cô ấy luôn tose tóc khi lo lắng trong bài kiểm tra nói IELTS.
He was told not to tose the delicate topic of politics in writing.
Anh ấy được bảo không nên tose chủ đề nhạy cảm về chính trị trong viết.
Tose là một động từ thường được dùng trong ngữ cảnh y học, mang nghĩa "nôn ra" hoặc "liên quan đến việc nôn". Tuy nhiên, từ này không phải là một từ thông dụng trong tiếng Anh hiện đại và ít được sử dụng trong các văn bản chính thức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong cách sử dụng từ này, nhưng nó ít gặp hơn trong giao tiếp hàng ngày. Tose thường xuất hiện trong các tài liệu mô tả triệu chứng bệnh lý hoặc bào chế thuốc.
Từ "tose" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tosis", nghĩa là cảm thấy khô hoặc khát nước. Thuật ngữ này đã được ứng dụng trong các lĩnh vực y học để mô tả tình trạng mất nước hoặc các triệu chứng liên quan đến sự khát. Trong lịch sử, nó thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả cảm giác khô miệng hoặc cổ họng, mà vẫn giữ nguyên mối liên hệ đến tình trạng sinh lý và cảm giác hiện tại trong ngôn ngữ.
Từ "tose" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh, và do đó, tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là rất thấp. Trong ngữ cảnh khác, từ này có thể được coi là sự lập lại hoặc sai chính tả của “toes” (ngón chân) trong thể chất, hoặc có thể liên quan đến “toze” trong một số phương ngữ hoặc ngành cụ thể. Từ này thường không xuất hiện trong văn viết học thuật hoặc giao tiếp chính thức.