Bản dịch của từ Toss out on ear trong tiếng Việt
Toss out on ear

Toss out on ear (Idiom)
She was tossed out on her ear for being late again.
Cô ấy bị đuổi việc vì lại muộn lần nữa.
The manager didn't want to toss out on ear any employees.
Quản lý không muốn sa thải bất kỳ nhân viên nào.
Did the company toss out on ear the underperforming staff?
Công ty có sa thải nhân viên không hoạt động hiệu quả không?
Cụm từ "toss out on ear" không phải là một biểu thức phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, phần "toss out" có nghĩa là vứt bỏ hoặc loại bỏ một cái gì đó. Cụm từ này có thể được hiểu trong ngữ cảnh chỉ việc từ chối hoặc không chấp nhận một điều gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, có thể tồn tại sự khác biệt về cách sử dụng và thể hiện, nhưng không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa trong trường hợp này.
Cụm từ "toss out on ear" có nguồn gốc từ ngữ "toss" trong tiếng Anh, được hình thành từ tiếng Old Norse "tossa", nghĩa là ném, quăng. Từ "ear" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic "ausō", liên quan đến tai trong tiếng Latinh "auris". Cụm từ này dùng để chỉ việc bị vứt bỏ hoặc không được chấp nhận ý kiến, diễn tả sự bất công nhận hay coi thường trong giao tiếp. Ngữ nghĩa hiện tại của cụm từ này phản ánh nét nghĩa ban đầu về sự từ chối.
Cụm từ "toss out on ear" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh hằng ngày, cụm từ này ám chỉ hành động loại bỏ hoặc từ chối một ý tưởng hay một vật gì đó. Nó thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận không chính thức, khi người nói muốn nhấn mạnh sự phản đối hoặc không chấp nhận. Sự không phổ biến của cụm từ này có thể do ngữ nghĩa tính từ ngữ cảnh đặc biệt của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp