Bản dịch của từ Tosylate trong tiếng Việt

Tosylate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tosylate(Noun)

tˈɑsəlˌeɪt
tˈɑsəlˌeɪt
01

Một este chứa nhóm tosyl.

An ester containing a tosyl group.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh