Bản dịch của từ Tosylate trong tiếng Việt

Tosylate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tosylate (Noun)

tˈɑsəlˌeɪt
tˈɑsəlˌeɪt
01

Một este chứa nhóm tosyl.

An ester containing a tosyl group.

Ví dụ

The tosylate compound was used in the social chemistry experiment.

Hợp chất tosylate được sử dụng trong thí nghiệm hóa học xã hội.

The researchers did not find any tosylate in the social samples.

Các nhà nghiên cứu không tìm thấy tosylate trong các mẫu xã hội.

Is tosylate essential for understanding social interactions in chemistry?

Tosylate có cần thiết để hiểu các tương tác xã hội trong hóa học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tosylate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tosylate

Không có idiom phù hợp