Bản dịch của từ Tosylate trong tiếng Việt
Tosylate
Tosylate (Noun)
Một este chứa nhóm tosyl.
An ester containing a tosyl group.
The tosylate compound was used in the social chemistry experiment.
Hợp chất tosylate được sử dụng trong thí nghiệm hóa học xã hội.
The researchers did not find any tosylate in the social samples.
Các nhà nghiên cứu không tìm thấy tosylate trong các mẫu xã hội.
Is tosylate essential for understanding social interactions in chemistry?
Tosylate có cần thiết để hiểu các tương tác xã hội trong hóa học không?
Tosylate là một dạng muối được tạo ra từ axit tosic (tosylic acid), thường được sử dụng trong hóa học hữu cơ như một nhóm bảo vệ. Trong tiếng Anh, "tosylate" được sử dụng chung cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hóa học, tosylate có thể chỉ đến các hợp chất khác nhau liên quan đến quá trình ester hóa và chuyển đổi nhóm chức. Sự sử dụng của từ này chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu và bài viết khoa học.
Tosylate xuất phát từ từ gốc tiếng Latin "tosonium", được hình thành từ "tosyl" - một nhóm chức hữu cơ có nguồn gốc từ toluene sulfonic acid. Thuật ngữ này được sử dụng trong hóa học để chỉ muối của acid toluene sulfonic với một anion, thường được dùng như một tác nhân phản ứng trong các quy trình hóa học. Sự phát triển và ứng dụng của tosylate trong tổng hợp hữu cơ cho thấy sự liên hệ chặt chẽ giữa cấu trúc hóa học và chức năng của nó trong các phản ứng hóa học.
Từ "tosylate" thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, bao gồm bốn phần Listening, Reading, Writing, và Speaking, do nó thuộc về lĩnh vực hóa học chuyên ngành. Trong các tình huống thông dụng, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu khoa học, bài viết nghiên cứu, hoặc bài giảng liên quan đến hóa học hữu cơ, đặc biệt là khi bàn về các quá trình tạo hợp chất có gốc sulfonat. Sự sử dụng hạn chế của từ này trong ngữ cảnh hàng ngày cho thấy nó không phổ biến trong giao tiếp thông thường.