Bản dịch của từ Total annihilation trong tiếng Việt
Total annihilation

Total annihilation (Phrase)
Sự phá hủy hoàn toàn hoặc xóa sạch.
The total annihilation of the community was shocking to everyone involved.
Sự hủy diệt hoàn toàn của cộng đồng thật đáng kinh ngạc với mọi người.
There was not total annihilation after the protest; some buildings survived.
Không có sự hủy diệt hoàn toàn sau cuộc biểu tình; một số tòa nhà vẫn tồn tại.
Is total annihilation of neighborhoods a common outcome of urban development?
Liệu sự hủy diệt hoàn toàn của các khu phố có phải là kết quả phổ biến của phát triển đô thị không?
"Total annihilation" là cụm từ mô tả hành động tiêu diệt hoàn toàn, không để lại bất kỳ dấu vết nào của một đối tượng hay lực lượng nào. Khái niệm này thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự, khoa học viễn tưởng hoặc triết học để chỉ sự tàn phá tuyệt đối. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ rệt được công nhận giữa phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ cho cụm từ này; cả hai đều diễn tả cùng một ý nghĩa và cách dùng, mặc dù cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ.
Cụm từ "total annihilation" xuất phát từ tiếng Latin, trong đó "totalis" có nghĩa là "toàn bộ" và "annihilatio" có nghĩa là "sự hủy diệt". Khái niệm này đã được sử dụng để mô tả lực lượng hủy diệt hoàn toàn, đặc biệt trong bối cảnh quân sự và đối kháng. Lịch sử của nó liên quan đến các cuộc chiến tranh, nơi việc tiêu diệt hoàn toàn kẻ thù trở thành mục tiêu chiến lược. Ngày nay, cụm từ này thường được áp dụng trong ngữ cảnh về vũ khí hủy diệt hàng loạt và mối đe dọa toàn cầu.
Cụm từ "total annihilation" thường không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do tính chất mạnh mẽ và cảm xúc của nó. Tuy nhiên, ngữ nghĩa của cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về chiến tranh, hủy diệt hay các vấn đề liên quan đến nhân loại. Cụm từ này cũng có thể xuất hiện trong các tác phẩm văn học, phim ảnh và các nghiên cứu về chính trị, nơi mà việc mô tả sự hủy diệt toàn diện được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp