Bản dịch của từ Total annihilation trong tiếng Việt

Total annihilation

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Total annihilation (Phrase)

tˈoʊtəl ənˌaɪəlˈeɪʃən
tˈoʊtəl ənˌaɪəlˈeɪʃən
01

Sự phá hủy hoàn toàn hoặc xóa sạch.

Complete destruction or obliteration.

Ví dụ

The total annihilation of the community was shocking to everyone involved.

Sự hủy diệt hoàn toàn của cộng đồng thật đáng kinh ngạc với mọi người.

There was not total annihilation after the protest; some buildings survived.

Không có sự hủy diệt hoàn toàn sau cuộc biểu tình; một số tòa nhà vẫn tồn tại.

Is total annihilation of neighborhoods a common outcome of urban development?

Liệu sự hủy diệt hoàn toàn của các khu phố có phải là kết quả phổ biến của phát triển đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/total annihilation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Total annihilation

Không có idiom phù hợp