Bản dịch của từ Total freedom trong tiếng Việt

Total freedom

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Total freedom (Idiom)

ˈtoʊ.təlˈfri.dəm
ˈtoʊ.təlˈfri.dəm
01

Hoàn toàn tự do và độc lập.

Complete liberty and independence.

Ví dụ

Many people desire total freedom in their social lives and choices.

Nhiều người khao khát tự do hoàn toàn trong cuộc sống xã hội của họ.

Not everyone believes total freedom is beneficial for society's progress.

Không phải ai cũng tin rằng tự do hoàn toàn có lợi cho sự tiến bộ của xã hội.

Is total freedom achievable in a diverse society like the United States?

Liệu tự do hoàn toàn có thể đạt được trong một xã hội đa dạng như Hoa Kỳ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/total freedom/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Total freedom

Không có idiom phù hợp