Bản dịch của từ Totted trong tiếng Việt
Totted

Totted (Verb)
The charity totted up donations from the event last Saturday.
Tổ chức từ thiện đã tính tổng số tiền quyên góp từ sự kiện thứ Bảy vừa qua.
They did not totted the expenses for the community project accurately.
Họ đã không tính toán chính xác chi phí cho dự án cộng đồng.
Did you totted the total number of volunteers for the festival?
Bạn đã tính tổng số tình nguyện viên cho lễ hội chưa?
Họ từ
Totted là một hình thức quá khứ của động từ "tot", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là "đếm" hoặc "tích lũy". Trong bối cảnh hiện đại, từ này thường chỉ hành động mang đồ vật, đặc biệt là khi chúng có trọng lượng nhẹ hoặc không đáng kể. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này ít được sử dụng, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó thường mang nghĩa hài hước hoặc dễ thương trong một số ngữ cảnh.
Totted xuất phát từ động từ "to tote", có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "tote", nghĩa là "mang". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu vào giữa thế kỷ 19, thường chỉ hành động mang vác một vật gì đó một cách nhẹ nhàng và không cồng kềnh. Ngày nay, "totted" mô tả trạng thái đã bị mang đi hoặc tích lũy, phản ánh tính chất vận chuyển mà từ nguyên có chứa đựng.
Totted là một từ ít gặp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tần suất xuất hiện của từ này chủ yếu trong các ngữ cảnh văn hóa dân gian hoặc thơ ca, diễn đạt hành động nâng cao hoặc đưa lên. Trong các tình huống phổ biến, từ “totted” thường được sử dụng khi mô tả một vật được mang hoặc di chuyển một cách nhẹ nhàng, góp phần thể hiện sự khéo léo hoặc tình cảm trong hành động.