Bản dịch của từ Touchiness trong tiếng Việt
Touchiness

Touchiness (Noun)
Her touchiness about politics makes conversations difficult during family gatherings.
Sự nhạy cảm của cô ấy về chính trị khiến cuộc trò chuyện khó khăn.
His touchiness does not help him in social situations with colleagues.
Sự nhạy cảm của anh ấy không giúp ích trong các tình huống xã hội.
Is touchiness common among friends discussing sensitive topics like religion?
Sự nhạy cảm có phổ biến giữa bạn bè khi thảo luận về chủ đề nhạy cảm không?
Họ từ
Từ "touchiness" được định nghĩa là tình trạng dễ xúc động hoặc nhạy cảm, thường liên quan đến trạng thái tinh thần nhạy cảm trước những vấn đề nhỏ nhặt. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "touchiness" tương tự. Tuy nhiên, trong văn cảnh giao tiếp, "touchiness" thường được áp dụng để miêu tả sự nhạy cảm của người đối thoại trong các tình huống xã hội, có thể dẫn đến sự hiểu lầm hoặc căng thẳng.
Từ "touchiness" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "touch", xuất phát từ tiếng Latinh "tangere", có nghĩa là "chạm" hay "tiếp xúc". Suffix "-iness" biến đổi từ tính từ "touchy" (nhạy cảm, dễ xúc động) thành danh từ chỉ trạng thái. Từ này xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 và phản ánh tính nhạy cảm, dễ bị tổn thương của một cá nhân trong các tình huống giao tiếp xã hội, qua đó cho thấy mối liên hệ giữa chạm vào cảm xúc và phản ứng của con người.
Từ "touchiness" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp trong cả bài kiểm tra. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự nhạy cảm, dễ bị tổn thương trong giao tiếp xã hội. Trong các bài viết học thuật hay thảo luận về tâm lý học, "touchiness" mô tả trạng thái mà một cá nhân phản ứng mạnh mẽ đối với các vấn đề nhạy cảm hoặc có thể gây xúc động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp