Bản dịch của từ Touching on trong tiếng Việt
Touching on

Touching on (Phrase)
Đề cập ngắn gọn hoặc thoáng qua.
Mentioning briefly or in passing.
The speaker was touching on social issues during the conference yesterday.
Người diễn giả đã đề cập đến các vấn đề xã hội trong hội nghị hôm qua.
She was not touching on the topic of poverty in her speech.
Cô ấy đã không đề cập đến chủ đề nghèo đói trong bài phát biểu của mình.
Are you touching on mental health in your presentation tomorrow?
Bạn có đề cập đến sức khỏe tâm thần trong bài thuyết trình của bạn vào ngày mai không?
Cụm từ "touching on" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ việc đề cập hoặc bàn luận sơ lược về một chủ đề nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này chủ yếu được sử dụng trong văn viết và lời nói để chỉ việc chuyển sang một vấn đề liên quan. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh trong trường hợp này; tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể ưa chuộng cụm từ "touching upon". Cả hai phiên bản đều nhấn mạnh tính chất tạm thời và không sâu sắc trong việc thảo luận.
Cụm từ "touching on" có nguồn gốc từ động từ "touch" trong tiếng Latinh là "tangere", có nghĩa là "chạm vào". Xuất hiện ở thế kỷ 14, "touch" đã phát triển ý nghĩa biểu trưng, liên kết cảm xúc và trải nghiệm cá nhân. Cụm từ "touching on" thường được sử dụng để chỉ sự đề cập hoặc chạm đến một vấn đề hay chủ đề một cách nhẹ nhàng, thể hiện sự nhạy cảm trong giao tiếp. Sự kết hợp này phản ánh mối liên hệ giữa cảm xúc và trí thức trong việc truyền đạt thông điệp.
Cụm từ "touching on" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, nó có thể được sử dụng để giới thiệu chủ đề. Trong phần Nói, thí sinh thường sử dụng cụm này khi tóm tắt thông tin. Trong Đọc và Viết, "touching on" thường xuất hiện trong văn viết học thuật và bài luận, đặc biệt là khi thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc triết lý. Ngoài ra, cụm từ này cũng được áp dụng trong giao tiếp hằng ngày khi đề cập đến việc nêu lên một vấn đề một cách nhẹ nhàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



