Bản dịch của từ Touchline trong tiếng Việt
Touchline

Touchline (Noun)
Stay behind the touchline during the game.
Ở phía sau đường biên trong suốt trận đấu.
Players should not step over the touchline.
Cầu thủ không nên bước qua đường biên.
Is it allowed to stand on the touchline?
Có được phép đứng trên đường biên không?
Từ "touchline" chỉ một đường biên trong bóng đá, thường được hiểu là ranh giới bên ngoài của sân bóng, nơi bóng phải ra ngoài khi vượt qua. Trong bóng đá, touchline có vai trò quan trọng trong việc xác định các quyết định phạt và sự trở lại của bóng. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng thống nhất, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau nhẹ.
Từ "touchline" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tactus", có nghĩa là "chạm", và "line" từ tiếng Latin "linea", nghĩa là "dòng". Trong bối cảnh thể thao, "touchline" chỉ đường biên của sân thi đấu, nơi bóng có thể rời khỏi sân khi bị chạm bởi người chơi. Ý nghĩa này phản ánh sự kết nối giữa việc chạm vào đường biên và quy tắc rằng bóng nằm trong hoặc ngoài sân khi tiếp xúc với touchline. Từ này đã trở thành thuật ngữ chuyên môn trong bóng đá và các môn thể thao đồng đội khác.
Từ "touchline" ít xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do tính chất chuyên môn của nó trong lĩnh vực thể thao, cụ thể là bóng đá. Tuy nhiên, từ này phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến thể thao, trong đó nó diễn tả đường biên ra ngoài sân thi đấu. "Touchline" thường được sử dụng trong các tình huống thảo luận về kỹ thuật, quy định trận đấu và phân tích chiến thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp