Bản dịch của từ Tough break trong tiếng Việt
Tough break

Tough break (Idiom)
Một tình huống khó khăn hoặc không may.
A difficult or unfortunate situation.
Losing her job was a tough break for Mary this year.
Mất việc làm là một tình huống khó khăn cho Mary năm nay.
This tough break won't stop John from pursuing his dreams.
Tình huống khó khăn này sẽ không ngăn cản John theo đuổi ước mơ.
Was the tough break in the economy affecting many families?
Liệu tình huống khó khăn trong nền kinh tế có ảnh hưởng đến nhiều gia đình không?
Cụm từ "tough break" thường được sử dụng để chỉ một tình huống não nề hoặc bất hạnh mà một người gặp phải. Trong ngữ cảnh tiếng Anh Mỹ, "tough break" thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ những khó khăn không mong muốn trong cuộc sống hoặc sự nghiệp. Ở Anh, cụm từ này ít phổ biến hơn và có thể được thay thế bằng một số thành ngữ khác như "bad luck". Về mặt phát âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai vùng, song cách dùng có thể thay đổi tùy theo văn hóa và ngữ cảnh giao tiếp.
Cụm từ "tough break" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "tough" có nghĩa là cứng rắn, chịu đựng và "break" có nghĩa là một sự kiện không may hoặc gián đoạn. Cụm này thường được dùng để chỉ những tình huống khó khăn hoặc bất lợi mà một người phải đối mặt. Ngữ nghĩa hiện tại giữ nguyên bản chất biểu thị sự khắc nghiệt hay gian truân, phản ánh thực tế đời sống mà con người thường gặp.
Cụm từ "tough break" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, khi nói đến những tình huống khó khăn hoặc bất lợi mà một người phải đối mặt. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả sự tiếc nuối hoặc đồng cảm về những điều không may mắn, thường liên quan đến thất bại cá nhân hoặc khó khăn trong công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp