Bản dịch của từ Tough break trong tiếng Việt

Tough break

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tough break (Idiom)

01

Một tình huống khó khăn hoặc không may.

A difficult or unfortunate situation.

Ví dụ

Losing her job was a tough break for Mary this year.

Mất việc làm là một tình huống khó khăn cho Mary năm nay.

This tough break won't stop John from pursuing his dreams.

Tình huống khó khăn này sẽ không ngăn cản John theo đuổi ước mơ.

Was the tough break in the economy affecting many families?

Liệu tình huống khó khăn trong nền kinh tế có ảnh hưởng đến nhiều gia đình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tough break/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tough break

Không có idiom phù hợp