Bản dịch của từ Tough-proposition trong tiếng Việt
Tough-proposition
Tough-proposition (Phrase)
Một tình huống khó khăn hoặc đầy thử thách.
A difficult or challenging situation.
The tough-proposition of poverty affects many families in America today.
Tình huống khó khăn về nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở Mỹ hôm nay.
The tough-proposition of climate change is often ignored by politicians.
Tình huống khó khăn về biến đổi khí hậu thường bị chính trị gia phớt lờ.
Is the tough-proposition of unemployment a major issue in our society?
Liệu tình huống khó khăn về thất nghiệp có phải là vấn đề lớn trong xã hội chúng ta không?
Tough-proposition là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là một đề xuất khó khăn hoặc thách thức, thường liên quan đến tình huống thương lượng hay quyết định phức tạp trong kinh doanh hoặc đời sống cá nhân. Trong tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ngữ cảnh tương tự như trong tiếng Anh Anh; tuy nhiên, người nói tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng nhiều hình thức diễn đạt khác nhau, như "a hard sell" hay "a difficult offer". Từ này thể hiện sự khó khăn trong việc thuyết phục hoặc đạt được sự đồng thuận.
Từ "tough" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tough", có thể bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu "tøff", mang nghĩa là "bền bỉ" hoặc "khó nhằn". Từ "proposition" lại có nguồn gốc từ tiếng Latinh "propositio", nghĩa là "đề xuất" hay "đưa ra". Khi kết hợp, "tough proposition" chỉ những vấn đề hay đề xuất khó khăn, thách thức nhận thức hoặc giải quyết. Sự kết hợp này phản ánh chính xác ý nghĩa hiện tại, nhấn mạnh tính gian truân trong việc chấp nhận và xử lý các thách thức.
Từ "tough-proposition" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài viết và bài nói, khi thảo luận về những thách thức trong lập luận hoặc quyết định khó khăn. Trong ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại thương mại hoặc chính trị để mô tả một lựa chọn hoặc quyết định có tính chất khó khăn và phức tạp. Việc sử dụng từ này cho thấy mức độ nghiêm trọng của các vấn đề cần giải quyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp