Bản dịch của từ Tourer trong tiếng Việt

Tourer

Noun [U/C]

Tourer (Noun)

tˈʊəɹəɹ
tˈʊəɹəɹ
01

Một chiếc ô tô, đoàn lữ hành hoặc xe đạp được thiết kế để đi du lịch.

A car caravan or bicycle designed for touring

Ví dụ

The tourer from 2022 has great features for long trips.

Chiếc xe tourer từ năm 2022 có nhiều tính năng tuyệt vời cho những chuyến đi dài.

Not many people prefer a tourer for city travel.

Không nhiều người thích xe tourer cho việc di chuyển trong thành phố.

Is the tourer suitable for family vacations in summer?

Xe tourer có phù hợp cho kỳ nghỉ gia đình vào mùa hè không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tourer

Không có idiom phù hợp