Bản dịch của từ Touristry trong tiếng Việt

Touristry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Touristry (Noun)

tˈʊɹɪstɹi
tˈʊɹɪstɹi
01

Hoạt động du lịch vì niềm vui.

The activity of traveling for pleasure.

Ví dụ

Touristry is a popular topic in IELTS speaking exams.

Du lịch là một chủ đề phổ biến trong kỳ thi IELTS nói.

Some people find touristry a relaxing way to explore new cultures.

Một số người thấy du lịch là cách thư giãn để khám phá văn hóa mới.

Is touristry a significant factor in boosting local economies worldwide?

Du lịch có phải là một yếu tố quan trọng giúp thúc đẩy nền kinh tế địa phương trên toàn thế giới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/touristry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Touristry

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.