Bản dịch của từ Tow rope trong tiếng Việt

Tow rope

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tow rope (Noun)

tˈoʊ ɹˈoʊp
tˈoʊ ɹˈoʊp
01

Dây thừng, dây cáp hoặc dây khác dùng để kéo.

A rope cable or other line used in towing.

Ví dụ

The tow rope pulled the stranded car off the busy highway yesterday.

Dây kéo đã kéo chiếc xe bị mắc kẹt ra khỏi đường cao tốc hôm qua.

The tow rope did not break during the rescue operation last week.

Dây kéo đã không bị đứt trong quá trình cứu hộ tuần trước.

Is the tow rope strong enough for the heavy truck's weight?

Dây kéo có đủ mạnh cho trọng lượng của chiếc xe tải nặng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tow rope/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tow rope

Không có idiom phù hợp