Bản dịch của từ Towelled trong tiếng Việt
Towelled

Towelled (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của khăn.
Past tense and past participle of towel.
The volunteers towelled off the children after the water games.
Các tình nguyện viên đã lau khô trẻ em sau các trò chơi nước.
The team did not towelled the equipment properly after use.
Đội không lau khô thiết bị đúng cách sau khi sử dụng.
Did the staff towelled the tables before the event started?
Nhân viên đã lau khô bàn trước khi sự kiện bắt đầu chưa?
Towelled (Noun)
Một cái khăn tắm.
A towel.
She used a towelled to dry her hands after washing them.
Cô ấy đã dùng một cái khăn để lau tay sau khi rửa.
He did not bring a towelled to the beach last summer.
Anh ấy đã không mang theo một cái khăn ra bãi biển mùa hè trước.
Did you see the towelled at the community center event?
Bạn đã thấy cái khăn ở sự kiện trung tâm cộng đồng chưa?
Họ từ
"Towelled" là dạng quá khứ hoặc phân từ II của động từ "towel", có nghĩa là lau khô bằng khăn. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc sử dụng khăn tắm hoặc khăn mặt để loại bỏ độ ẩm trên bề mặt cơ thể hoặc vật dụng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "towelled" được sử dụng tương đương, nhưng sự quen thuộc với từ "toweled" (tiếng Anh Mỹ) có thể khác nhau một chút trong văn viết và nói; tuy nhiên, nghĩa của từ vẫn không thay đổi.
Từ "towelled" xuất phát từ động từ "towel", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "toaille", qua tiếng Latinh "taliacum", có nghĩa là "vải". Từ này được sử dụng để chỉ hành động sử dụng khăn để lau hoặc bao bọc. Trong lịch sử, khăn tắm đã trở thành vật dụng thiết yếu trong đời sống hàng ngày, thể hiện sự sạch sẽ và chăm sóc bản thân. Ngày nay, "towelled" mô tả trạng thái được bao phủ hoặc sử dụng khăn, gắn liền với khái niệm vệ sinh và thoải mái.
Từ "towelled" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu ở phần Nghe và Đọc, với khả năng xuất hiện trong các bối cảnh như mô tả các hoạt động vệ sinh cá nhân hoặc tình huống liên quan đến chăm sóc sức khoẻ. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi nhắc đến việc lau khô cơ thể hoặc đồ vật bằng khăn tắm. Mặc dù không phổ biến trong văn phong học thuật, từ này lại thường gặp trong các tình huống thực tiễn hàng ngày.