Bản dịch của từ Towelled trong tiếng Việt

Towelled

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Towelled (Verb)

tˈaʊəld
tˈaʊəld
01

Quá khứ và phân từ quá khứ của khăn.

Past tense and past participle of towel.

Ví dụ

The volunteers towelled off the children after the water games.

Các tình nguyện viên đã lau khô trẻ em sau các trò chơi nước.

The team did not towelled the equipment properly after use.

Đội không lau khô thiết bị đúng cách sau khi sử dụng.

Did the staff towelled the tables before the event started?

Nhân viên đã lau khô bàn trước khi sự kiện bắt đầu chưa?

Towelled (Noun)

tˈaʊəld
tˈaʊəld
01

Một cái khăn tắm.

A towel.

Ví dụ

She used a towelled to dry her hands after washing them.

Cô ấy đã dùng một cái khăn để lau tay sau khi rửa.

He did not bring a towelled to the beach last summer.

Anh ấy đã không mang theo một cái khăn ra bãi biển mùa hè trước.

Did you see the towelled at the community center event?

Bạn đã thấy cái khăn ở sự kiện trung tâm cộng đồng chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/towelled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Towelled

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.