Bản dịch của từ Traced trong tiếng Việt
Traced

Traced (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của dấu vết.
Simple past and past participle of trace.
The researcher traced social media trends in 2022 for her study.
Nhà nghiên cứu đã theo dõi xu hướng mạng xã hội năm 2022 cho nghiên cứu của cô.
He did not trace the origin of the misinformation in his report.
Anh ấy đã không theo dõi nguồn gốc của thông tin sai lệch trong báo cáo của mình.
Did you trace the connections between social media and mental health?
Bạn đã theo dõi các mối liên hệ giữa mạng xã hội và sức khỏe tâm thần chưa?
Dạng động từ của Traced (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Trace |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Traced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Traced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Traces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tracing |
Họ từ
Từ "traced" là quá khứ phân từ của động từ "trace", có nghĩa là theo dõi, phát hiện hoặc tìm ra dấu vết của một sự vật, hiện tượng nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "traced" có thể được áp dụng khác nhau về cách dùng, chẳng hạn như trong lĩnh vực khoa học điều tra (forensic) ở Anh, từ này thường đi kèm với các thuật ngữ chuyên môn để chỉ hành động xác định nguồn gốc hoặc lai lịch của một đối tượng cụ thể.
Từ "traced" có nguồn gốc từ động từ tiếng La-tinh "tractare", mang nghĩa "kéo, dẫn dắt". Qua các ngôn ngữ trung gian như Pháp (tracer), từ này đã phát triển sang tiếng Anh, giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến việc theo dõi hoặc phát hiện nguồn gốc. Hiện nay, "traced" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khảo sát, xác định nguồn gốc hoặc đường đi của một vật, phản ánh sự liên kết với khái niệm theo dõi trong sử dụng hiện đại.
Từ "traced" xuất hiện khá phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi yêu cầu mô tả quy trình hoặc phát triển ý tưởng. Trong phần đọc và nghe, từ này thường liên quan đến việc theo dõi nguồn gốc thông tin hoặc hành động. Ngoài ra, trong văn cảnh nghiên cứu và khoa học, "traced" được sử dụng để chỉ việc xác định hoặc tìm kiếm nguồn gốc dữ liệu hoặc thông tin một cách chính xác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



