Bản dịch của từ Track record trong tiếng Việt
Track record

Track record (Phrase)
Những thành tựu hay thất bại trong quá khứ của một người hoặc tổ chức được coi là cơ sở cho danh tiếng của họ.
A persons or organizations past achievements or failures considered as a basis for their reputation.
Her track record of community service is impeccable.
Hồ sơ làm việc của cô ấy trong cộng đồng không tì vết.
He has no track record of dishonesty in any aspect.
Anh ấy không có hồ sơ làm việc nào không trung thực.
Does his track record in leadership qualify him for the position?
Hồ sơ làm việc của anh ấy trong lãnh đạo có đủ điều kiện không?
She has a strong track record in community service.
Cô ấy có một lịch sử làm việc cộng đồng mạnh mẽ.
His track record in fundraising events is not impressive.
Lịch sử của anh ấy trong các sự kiện gây quỹ không ấn tượng.
Track record (Noun)
Những cáo buộc hoặc kết án hình sự trước đây của một người.
A persons previous criminal charges or convictions.
She has a clean track record.
Cô ấy có một lịch sử không có tiền án.
He doesn't have a track record of violence.
Anh ấy không có lịch sử về bạo lực.
Does his track record affect his job prospects?
Lịch sử của anh ấy có ảnh hưởng đến triển vọng công việc không?
Her track record of theft resulted in a prison sentence.
Hồ sơ tiền án về trộm cắp của cô ấy dẫn đến án tù.
He has no track record of violence in his community.
Anh ấy không có hồ sơ tiền án về bạo lực trong cộng đồng của mình.
Kết hợp từ của Track record (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Proven track record Hồ sơ thành công | She has a proven track record of community service. Cô ấy có lịch sử làm việc cộng đồng được chứng minh. |
Poor track record Tiểu sử kém | Her poor track record in social interactions led to misunderstandings. Lịch sử kém trong giao tiếp xã hội của cô ấy dẫn đến sự hiểu lầm. |
Impressive track record Hồ sơ ấn tượng | She has an impressive track record of community service. Cô ấy có một lịch sử hoạt động xã hội ấn tượng. |
Good track record Lịch sử tốt | She has a good track record in community service. Cô ấy có một lịch sử tốt trong dịch vụ cộng đồng. |
"Track record" là một cụm danh từ chỉ thành tích, hồ sơ hoặc lịch sử hoạt động của một cá nhân, tổ chức hoặc hệ thống trong một lĩnh vực nhất định. Cụm từ này thường được sử dụng để đánh giá hiệu suất quá khứ nhằm dự đoán khả năng thành công trong tương lai. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "track record" được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết, và mang ý nghĩa đồng nhất trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Cụm từ "track record" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "track" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "tractus", nghĩa là "đường đi", và "record" từ "recordari", có nghĩa là "nhớ lại". Cụm từ này được sử dụng để chỉ hồ sơ lịch sử về hiệu suất hoặc thành tích của một cá nhân hoặc tổ chức trong một lĩnh vực cụ thể. Sự kết hợp giữa "đường đi" và "nhớ lại" thể hiện cách mà những thành tựu trong quá khứ ảnh hưởng đến cách đánh giá hiện tại và tương lai.
Cụm từ "track record" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, liên quan đến việc đánh giá kinh nghiệm hoặc thành tích của một cá nhân hoặc tổ chức. Tần suất sử dụng cao trong các tài liệu về kinh doanh, giáo dục, và nghiên cứu, nơi mà hiệu suất và sự đáng tin cậy là yếu tố quan trọng. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được dùng để mô tả thành công trước đó trong các lĩnh vực như thể thao hoặc công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp