Bản dịch của từ Trackable trong tiếng Việt

Trackable

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trackable (Adjective)

tɹˈækəbəl
tɹˈækəbəl
01

Có thể bị theo dõi hoặc đáng được theo dõi.

Able to be tracked or worthy of being tracked.

Ví dụ

Social media platforms make our online activities trackable by advertisers.

Các nền tảng truyền thông xã hội làm cho các hoạt động trực tuyến của chúng ta có thể được theo dõi bởi các nhà quảng cáo.

Some people prefer to keep their social media profiles untrackable for privacy reasons.

Một số người thích giữ cho hồ sơ truyền thông xã hội của họ không thể theo dõi vì lý do bảo mật.

Is it possible to make all online interactions completely trackable for safety?

Có thể làm cho tất cả các tương tác trực tuyến hoàn toàn có thể theo dõi vì lý do an toàn không?

Tracking devices are essential for monitoring trackable packages.

Thiết bị theo dõi là cần thiết để giám sát các gói hàng có thể theo dõi.

Some social media platforms do not provide trackable analytics for users.

Một số nền tảng truyền thông xã hội không cung cấp phân tích có thể theo dõi cho người dùng.

Trackable (Noun)

tɹˈækəbəl
tɹˈækəbəl
01

Bất kỳ đối tượng nào có khả năng được theo dõi.

Any object capable of being tracked.

Ví dụ

Trackable devices help monitor social media usage for research purposes.

Thiết bị có thể theo dõi giúp theo dõi việc sử dụng mạng xã hội cho mục đích nghiên cứu.

Some people prefer not to use trackable technology due to privacy concerns.

Một số người thích không sử dụng công nghệ có thể theo dõi do lo lắng về quyền riêng tư.

Are trackable cookies used by social media platforms for targeted advertising?

Liệu cookie có thể theo dõi có được sử dụng bởi các nền tảng mạng xã hội cho quảng cáo đích đích?

Trackable devices are popular among social media influencers for location sharing.

Thiết bị có thể theo dõi rất phổ biến giữa các người ảnh hưởng trên mạng xã hội để chia sẻ vị trí.

Not all social media platforms allow users to trackable objects in posts.

Không phải tất cả các nền tảng truyền thông xã hội cho phép người dùng theo dõi các đối tượng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trackable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trackable

Không có idiom phù hợp