Bản dịch của từ Trackable trong tiếng Việt
Trackable

Trackable (Adjective)
Có thể bị theo dõi hoặc đáng được theo dõi.
Able to be tracked or worthy of being tracked.
Social media platforms make our online activities trackable by advertisers.
Các nền tảng truyền thông xã hội làm cho các hoạt động trực tuyến của chúng ta có thể được theo dõi bởi các nhà quảng cáo.
Some people prefer to keep their social media profiles untrackable for privacy reasons.
Một số người thích giữ cho hồ sơ truyền thông xã hội của họ không thể theo dõi vì lý do bảo mật.
Is it possible to make all online interactions completely trackable for safety?
Có thể làm cho tất cả các tương tác trực tuyến hoàn toàn có thể theo dõi vì lý do an toàn không?
Tracking devices are essential for monitoring trackable packages.
Thiết bị theo dõi là cần thiết để giám sát các gói hàng có thể theo dõi.
Some social media platforms do not provide trackable analytics for users.
Một số nền tảng truyền thông xã hội không cung cấp phân tích có thể theo dõi cho người dùng.
Trackable (Noun)
Trackable devices help monitor social media usage for research purposes.
Thiết bị có thể theo dõi giúp theo dõi việc sử dụng mạng xã hội cho mục đích nghiên cứu.
Some people prefer not to use trackable technology due to privacy concerns.
Một số người thích không sử dụng công nghệ có thể theo dõi do lo lắng về quyền riêng tư.
Are trackable cookies used by social media platforms for targeted advertising?
Liệu cookie có thể theo dõi có được sử dụng bởi các nền tảng mạng xã hội cho quảng cáo đích đích?
Trackable devices are popular among social media influencers for location sharing.
Thiết bị có thể theo dõi rất phổ biến giữa các người ảnh hưởng trên mạng xã hội để chia sẻ vị trí.
Not all social media platforms allow users to trackable objects in posts.
Không phải tất cả các nền tảng truyền thông xã hội cho phép người dùng theo dõi các đối tượng.
"Trackable" là tính từ có nghĩa là có thể theo dõi hoặc ghi nhận được. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin, logistics và marketing để chỉ các đối tượng hoặc dữ liệu có khả năng được kiểm soát và giám sát. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này. Cả hai đều áp dụng cùng một cách viết và phát âm, nhằm nhấn mạnh tính năng theo dõi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "trackable" bắt nguồn từ động từ "track", có nguồn gốc từ tiếng Latin "tractus", nghĩa là "kéo" hoặc "dẫn dắt". "Track" được hình thành từ tiếng Anh cổ "trac", đề cập đến hành trình hoặc dấu vết mà ai đó hoặc cái gì đó để lại. Kết hợp với hậu tố "-able", từ này ám chỉ khả năng theo dõi, xác định vị trí hoặc tiến trình. Hiện nay, "trackable" thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ và logistics để mô tả các đối tượng hoặc dữ liệu có thể được giám sát một cách hiệu quả.
Từ "trackable" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến công nghệ và quản lý dữ liệu. Trong các ngữ cảnh khác, "trackable" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như logistic, marketing và an ninh mạng để chỉ khả năng theo dõi thông tin, hàng hóa hoặc hành vi của người dùng. Từ này cho thấy tầm quan trọng của việc giám sát và phân tích trong kỷ nguyên số.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp