Bản dịch của từ Trade something off trong tiếng Việt

Trade something off

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trade something off (Phrase)

tɹˈeɪd sˈʌmθɨŋ ˈɔf
tɹˈeɪd sˈʌmθɨŋ ˈɔf
01

Đổi cái này lấy cái khác.

To exchange one thing for another.

Ví dụ

Many people trade off privacy for social media popularity.

Nhiều người đánh đổi quyền riêng tư để có sự nổi tiếng trên mạng xã hội.

They do not want to trade off their health for social status.

Họ không muốn đánh đổi sức khỏe để có địa vị xã hội.

Do you think people trade off happiness for wealth?

Bạn có nghĩ rằng mọi người đánh đổi hạnh phúc để có sự giàu có không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trade something off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trade something off

Không có idiom phù hợp