Bản dịch của từ Trader trong tiếng Việt

Trader

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trader (Noun)

tɹˈeidɚ
tɹˈeidəɹ
01

Một người kiếm sống bằng cách buôn bán hàng hóa hoặc chứng khoán.

One who earns a living by trading goods or securities.

Ví dụ

The trader at the market sells various goods to customers.

Người buôn bán tại chợ bán nhiều loại hàng hóa cho khách hàng.

The trader invested in stocks and made a profit last year.

Người buôn bán đầu tư vào cổ phiếu và có lãi vào năm ngoái.

The trader negotiated a good deal with a supplier for products.

Người buôn bán đàm phán một thỏa thuận tốt với nhà cung cấp sản phẩm.

Dạng danh từ của Trader (Noun)

SingularPlural

Trader

Traders

Kết hợp từ của Trader (Noun)

CollocationVí dụ

Free trader

Nhà buôn tự do

Is being a free trader beneficial for society?

Việc trở thành một nhà buôn tự do có lợi cho xã hội không?

Fur trader

Người buôn bán lông thú

The fur trader brought valuable pelts to the market.

Người buôn lông đem lông quý giá đến thị trường.

Cattle trader

Người buôn bán gia súc

The cattle trader sold his livestock at the market.

Người buôn bán gia súc đã bán gia súc của mình tại chợ.

Commodity trader

Nhà giao dịch hàng hóa

Is john a commodity trader in the social sector?

John có phải là một nhà giao dịch hàng hóa trong lĩnh vực xã hội không?

Itinerant trader

Thương nhân lang thang

The itinerant trader sold handmade goods at the local market.

Người buôn bán lưu động bán hàng thủ công tại chợ địa phương.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Trader cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trader

Không có idiom phù hợp