Bản dịch của từ Trader trong tiếng Việt
Trader
Trader (Noun)
The trader at the market sells various goods to customers.
Người buôn bán tại chợ bán nhiều loại hàng hóa cho khách hàng.
The trader invested in stocks and made a profit last year.
Người buôn bán đầu tư vào cổ phiếu và có lãi vào năm ngoái.
The trader negotiated a good deal with a supplier for products.
Người buôn bán đàm phán một thỏa thuận tốt với nhà cung cấp sản phẩm.
Dạng danh từ của Trader (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Trader | Traders |
Kết hợp từ của Trader (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Free trader Nhà buôn tự do | Is being a free trader beneficial for society? Việc trở thành một nhà buôn tự do có lợi cho xã hội không? |
Fur trader Người buôn bán lông thú | The fur trader brought valuable pelts to the market. Người buôn lông đem lông quý giá đến thị trường. |
Cattle trader Người buôn bán gia súc | The cattle trader sold his livestock at the market. Người buôn bán gia súc đã bán gia súc của mình tại chợ. |
Commodity trader Nhà giao dịch hàng hóa | Is john a commodity trader in the social sector? John có phải là một nhà giao dịch hàng hóa trong lĩnh vực xã hội không? |
Itinerant trader Thương nhân lang thang | The itinerant trader sold handmade goods at the local market. Người buôn bán lưu động bán hàng thủ công tại chợ địa phương. |
Họ từ
Từ "trader" trong tiếng Anh chỉ những người tham gia vào hoạt động mua bán hàng hóa, chứng khoán hoặc các công cụ tài chính khác. Trong British English, "trader" thường được sử dụng trong bối cảnh chứng khoán, còn trong American English, từ này có thể áp dụng rộng rãi hơn, bao gồm cả thương mại quốc tế. Cả hai phiên bản đều phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. "Trader" thường được dùng để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức hoạt động trên thị trường, phản ánh một lĩnh vực nghề nghiệp chuyên biệt.
Từ "trader" bắt nguồn từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp cổ "trader", có nghĩa là "mua bán". Động từ này lại có nguồn gốc từ tiếng Latin "tradere", mang nghĩa "giao, truyền lại". Qua thời gian, từ này bị ảnh hưởng bởi sự phát triển của thương mại và nền kinh tế thị trường, dẫn đến ý nghĩa hiện tại chỉ những người tham gia vào hoạt động mua bán hàng hóa hoặc dịch vụ. Sự chuyển biến nghĩa từ phản ánh sự thay đổi trong bản chất của hoạt động kinh tế qua các thế kỷ.
Từ "trader" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi thông tin về thị trường tài chính và kinh doanh được đề cập. Trong bối cảnh này, "trader" thường được sử dụng để chỉ những cá nhân thực hiện giao dịch chứng khoán, hàng hóa hoặc tiền tệ. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các văn bản kinh tế và tài liệu chuyên ngành, liên quan đến hoạt động mua bán và đầu tư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp