Bản dịch của từ Trading post trong tiếng Việt
Trading post

Trading post (Noun)
The trading post in the village is bustling with activity.
Chợ buôn bán ở làng đang rất sôi động.
The new trading post attracted many merchants from nearby towns.
Chợ buôn bán mới thu hút nhiều thương nhân từ các thị trấn lân cận.
The historic trading post dates back to the 18th century.
Chợ buôn bán lịch sử được xây dựng từ thế kỷ 18.
"Trading post" là thuật ngữ chỉ địa điểm nơi các hoạt động mua bán hàng hóa diễn ra giữa các thương nhân. Khái niệm này thường xuất hiện trong bối cảnh lịch sử, khi các khu định cư đầu tiên được thiết lập để tạo điều kiện cho giao thương. Không có sự khác biệt rõ rệt trong viết hay nói giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng "trading post" phổ biến hơn trong ngữ cảnh lịch sử và khảo sát thương mại. Các cơ sở này thường có vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế của khu vực nhất định.
Cụm từ "trading post" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "trading" (mua bán) và "post" (điểm, vị trí). Từ "trading" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tradere", nghĩa là chuyển giao hoặc trao đổi. "Post" lại đến từ tiếng Latinh "postis", biểu thị một điểm cố định. Lịch sử ghi nhận, các "trading posts" đã xuất hiện trong thời kỳ thuộc địa, phục vụ như những điểm giao thương cho các nhà buôn và thực dân, hiện nay mang ý nghĩa là các địa điểm kinh doanh.
Cụm từ "trading post" xuất hiện không thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Listening và Reading, nơi mà từ vựng thường tập trung vào các khái niệm hiện đại hơn. Tuy nhiên, trong bối cảnh lịch sử và kinh tế, "trading post" được sử dụng để chỉ các cơ sở thương mại đã tồn tại từ xa xưa, phục vụ cho việc buôn bán hàng hóa giữa các nền văn minh. Trong các tình huống phổ biến, cụm từ này được áp dụng trong các cuộc thảo luận về lịch sử thương mại, địa lý và kinh tế học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp