Bản dịch của từ Trailer camp trong tiếng Việt

Trailer camp

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trailer camp (Noun)

tɹˈeɪlɚ kˈæmp
tɹˈeɪlɚ kˈæmp
01

Nơi mà xe moóc (nhà di động) đậu cố định hoặc bán cố định.

A place where trailers mobile homes are parked permanently or semipermanently.

Ví dụ

The trailer camp in Santa Monica houses over 200 families permanently.

Khu cắm trại xe kéo ở Santa Monica có hơn 200 gia đình sống cố định.

Not everyone enjoys living in a trailer camp long-term.

Không phải ai cũng thích sống lâu dài trong khu cắm trại xe kéo.

Is the trailer camp near the beach popular among tourists?

Khu cắm trại xe kéo gần bãi biển có phổ biến với khách du lịch không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trailer camp/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trailer camp

Không có idiom phù hợp