Bản dịch của từ Trailing plant trong tiếng Việt

Trailing plant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trailing plant (Noun)

tɹˈeɪlɨŋ plˈænt
tɹˈeɪlɨŋ plˈænt
01

Cây mọc dọc theo mặt đất hoặc treo xuống từ vật gì đó.

A plant that grows along the ground or hangs down from something.

Ví dụ

I love trailing plants like pothos in my living room.

Tôi thích những cây leo như pothos trong phòng khách của mình.

Trailing plants do not thrive well in direct sunlight.

Cây leo không phát triển tốt trong ánh sáng mặt trời trực tiếp.

Are trailing plants popular in urban homes today?

Cây leo có phổ biến trong các ngôi nhà đô thị ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trailing plant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trailing plant

Không có idiom phù hợp