Bản dịch của từ Trainspot trong tiếng Việt
Trainspot
Verb
Trainspot (Verb)
tɹˈeɪnspˌɑt
tɹˈeɪnspˌɑt
01
Để tham gia vào việc đào tạo; trở thành người soát vé tàu.
To engage in trainspotting; to be a trainspotter.
Ví dụ
He enjoys trainspotting on weekends.
Anh ấy thích trainspot vào cuối tuần.
She often trainspots at the local station.
Cô ấy thường trainspot tại ga địa phương.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Trainspot
Không có idiom phù hợp